Thay đổi ngôn ngữ :
Bạc lót nhựa igutex® TX1 được thiết kế để chịu tải rất lớn, đặc biệt là tải hướng tâm cao, đồng thời có khả năng chống mài mòn tốt. Cấu trúc đặc biệt với lớp cuộn sợi dài kết hợp chất bôi trơn rắn mang lại độ ổn định kích thước cao và khả năng vận hành hoàn toàn không cần bôi trơn hay bảo trì. Bạc lót cũng có khả năng kháng bụi và kháng hóa chất vượt trội.
| Đặc tính kỹ thuật chi tiết | |||
|---|---|---|---|
| Nhiệt độ [°C] | +120 | - 🟧 🟧 ⬜️ ⬜️ ⬜️ + | Nhiệt độ ứng dụng dài hạn tối đa |
| Áp lực bề mặt [MPa] | 200 | - 🟧 🟧 🟧 🟧 🟧 + | Áp suất bề mặt khuyến nghị tối đa ở +20°C |
| Hệ số ma sát [μ] | 0.1 | - 🟧 🟧 🟧 ⬜️ ⬜️ + | Cặp vật liệu tối ưu cho điều kiện tải p = 1MPa, v = 0.3m/s, chuyển động quay (rotating) |
| Mặc [μm/km] | 7.10 | - 🟧 🟧 🟧 🟧 ⬜️ + | Cặp vật liệu tối ưu cho điều kiện tải p = 1MPa, v = 0.3m/s, chuyển động quay (rotating) |
| Chỉ số giá | - 🟧 🟧 🟧 ⬜️ ⬜️ + |
-
Các ứng dụng điển hình của bạc lót nhựa igutex® TX1 là các chuyển động xoay với tải trọng cao ở tốc độ tương đối thấp. Tuy nhiên, vật liệu vẫn có thể đạt được tốc độ cao trong một số điều kiện nhất định. Các giá trị tốc độ trong bảng thông số kỹ thuật là giới hạn tối đa khi bạc lót chịu tải thấp và không phản ánh khả năng chống mài mòn trong các điều kiện đó.
Tìm hiểu thêm về tốc độ bề mặt của các vật liệu iglidur
| Tốc độ bề mặt tối đa [m/s] | Quay | Dao động |
|---|---|---|
| Dài hạn | 0.4 | 0,2 |
| Ngắn hạn | 0,9 | 0,5 |

Biểu đồ 01: Giá trị pv cho phép của bạc lót nhựa igutex® TX1, vận hành khô với trục thép ở +20°C
X= tốc độ bề mặt [m/s]
Y = áp suất [MPa]
Khi nhiệt độ tăng, khả năng chịu nén của bạc lót nhựa igutex® TX1 sẽ giảm dần. Tại nhiệt độ vận hành ngắn hạn tối đa là +170°C, bạc lót vẫn có thể chịu được áp suất bề mặt lên tới 100MPa. Tuy nhiên, giá trị áp suất bề mặt này chỉ phản ánh đặc tính cơ học chứ không thể hiện trực tiếp các đặc tính ma sát và mài mòn. Biểu đồ cũng cho thấy độ biến dạng đàn hồi dưới tải trọng hướng tâm.
Độ nhám bề mặt đối tác lắp ghép ảnh hưởng lớn đến hệ số ma sát của bạc lót nhựa igutex® TX1. Nếu bề mặt quá thô sẽ làm tăng ma sát, nhưng nếu quá mịn cũng có thể gây hiệu ứng tương tự. igus khuyến nghị độ nhám bề mặt trục (Ra) từ 0,4 đến tối đa 0,7μm. Hệ số ma sát của igutex® TX1 phụ thuộc đáng kể vào tốc độ và tải trọng - tăng nhanh khi tốc độ tăng, nhưng giảm dần theo tải trọng.
Trong các ứng dụng tải trọng nặng, igus® khuyến nghị sử dụng trục đã được tôi cứng, đặc biệt khi dùng với bạc lót nhựa igutex® TX1. Tuy nhiên, ngay cả với trục mềm và chuyển động lắc dưới 100MPa, vật liệu này vẫn mang lại mức độ mài mòn chấp nhận được. So sánh giữa chuyển động quay và chuyển động lắc cho thấy igutex® TX1 đạt hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng chịu tải lắc mạnh.
Tất cả dữ liệu được đo ở nhiệt độ phòng [+20 °C], + +: Chịu được (resistant) –: Không chịu được (non-resistant)
| Trung bình | Độ bền |
|---|---|
| Rượu | 0 |
| Mỡ, dầu không phụ gia | + |
| Hydrocarbon | + |
| Nhiên liệu | + |
| Kiềm đặc | - |
| Acid đặc | - |
| Kiềm loãng | + |
| Acid loãng | + |
Bạc lót nhựa igutex® TX1 được thiết kế tiêu chuẩn cho các trục có dung sai h (tối thiểu khuyến nghị là h9). Bạc lót được lắp ép vào vỏ gia công theo dung sai H7. Sau khi lắp vào đúng kích thước vỏ tiêu chuẩn, đường kính trong của bạc lót sẽ tự động điều chỉnh về đúng thông số thiết kế.
Lưu ý: Các dung sai quan trọng của bạc lót igutex® TX1 sau khi lắp ép được xác định theo ISO 3547-1, không bao gồm trường hợp lỗ vỏ bị giãn nở sau lắp:
| Đường kính ngày 1 [mm] | Vỏ H7 [mm] | Bạc lót trơn igutex TX1 [mm] | Trục h9 [mm] |
|---|---|---|---|
| Từ 20 đến 40 | +0.000 +0.021 | +0.020 +0.150 | -0.052 +0.000 |
| >40 đến 70 | +0.000 +0.025 | +0,025 +0,175 | -0.062 +0.000 |
| >70 đến 80 | +0.000 +0.030 | +0,050 +0,200 | -0.074 +0.000 |
-

-

Thời gian làm việc:
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 đến 17:30
Online:
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30