Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của bạn

Việc lựa chọn trang quốc gia / khu vực có thể ảnh hưởng đến nhiều yếu tố khác nhau như giá cả, tùy chọn giao hàng và tính sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

Công cụ thiết kế cho drylin® T – kẹp thủ công

Đặt hàng một hệ thống đầy đủ

Thiết kế chỉ trong vài bước:

1. Chọn số lượng bàn trượt
2. Chọn loại bàn trượt
3. Nhập độ dài bàn trượt bằng mm
4. Chọn các tùy chọn bàn trượt
5. Chọn các tùy chọn đường ray

Ghi chú:

Bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết trong các hình vẽ dưới đây và đồng thời trên các trang liệt kê dưới đây. Bạn có thể tìm thấy thông tin chính xác hơn về các loại ổ tự lựa trong các quy tắc xây dựng.
 
A:Kiểu với ổ tự lựa theo hướng z
B:Kiểu nằm ngang có ổ tự lựa theo hướng z
C:Kiểu nằm ngang có con trượt dẫn hướng một bên và ổ tự lựa theo hướng y
1

Thanh ray

2

Các bộ phận trượt

3

Con trượt với ổ trục cố định

4

Con trượt có ổ tự lựa LLZ hoặc LLY

Ứng dụng ổ tự lựa

drylin® TK HKA – hệ thống đầy đủ, kẹp thủ công

Bước 1

Chọn kích thước lắp đặt của con trượt dẫn hướng.

technical drawing
Kích thước lắp đặt của con trượt dẫn hướng:
Hình vẽ hệ thống drylin® T với kẹp thủ công

Kích thước và dữ liệu kỹ thuật


Thanh ray dẫn hướng
 
Mã sản phẩm Trọng lượng
[kg/m]
L
tối đa
a
-0,2
C4 C5
tối thiểu
C5
tối đa
C6
tối thiểu
C6
tối đa
h h1 K1 dành cho đinh vít
DIN 912
b ly
[mm4]
lz
[mm4]
Wby
[mm4]
Wbz
[mm4]
TS-01-15 0,6 4.000 15 60 20 49,5 20 49,5 15,5 10 M4 22 6.440 4.290 585 488
TS-01-20 1 4.000 20 60 20 49,5 20 49,5 19 12,3 M5 31 22.570 11.520 1.456 1.067
TS-11-20   4.000 20 120 20 79,5 20 79,5 19 12,3 M5 31 12.140 6.360 780 620
TS-01-25   4.000 23 60 20 49,5 20 49,5 21,5 13,8 M6 34 34.700 19.300 2.041 1.608
TS-01-30   4.000 28 80 20 59,5 20 59,5 26 15,8 M8 40 70.040 40.780 3.502 2.832
Kiểu lỗ chuẩn đối xứng C5: C6
 
Con trượt dẫn hướng
 
Mã sản phẩm Trọng lượng
[kg]
H
±0,35
A C A1
±0,35
A2 C1 C2 C3 H1
±0,35
H5 Đường ren K2 Mômen xoắn siết chặt
tối đa
[Nm]
K3 dành cho đinh vít
DIN 912
TW-01-15 0,11 24 47 74 16,0 38 50 30 9 4,0 16,0 M5 1,5 M4
TW-01-20 0,19 30 63 87 21,5 53 61 40 10 5,0 19,8 M6 2,5 M5
TW-01-25 0,29 36 70 96 23,5 57 68 45 11 5,0 24,8 M8 6,0 M6
TW-01-30 0,50 42 90 109 31,0 72 79 52 12 6,5 27,0 M10 15,0 M8

Kích thước kẹp thủ công
 
Mã sản phẩm Kích cỡ Kz Ky Dk Đường ren kẹp
TW-01-15-HKA 15 19 11,5 20 M6
TW-01-20-HKA 20 18 15 28 M8
TW-01-25-HKA 25 17 19 28 M8
TW-01-30-HKA 30 20 21,5 28 M8


Các thuật ngữ "Apiro", "AutoChain", "CFRIP", "chainflex", "chainge", "chains for cranes", "ConProtect", "cradle-chain", "CTD", "drygear", "drylin", "dryspin", "dry-tech", "dryway", "easy chain", "e-chain", "e-chain systems", "e-ketten", "e-kettensysteme", "e-loop", "energy chain", "energy chain systems", "enjoyneering", "e-skin", "e-spool", "fixflex", "flizz", "i.Cee", "ibow", "igear", "iglidur", "igubal", "igumid", "igus", "igus improves what moves", "igus:bike", "igusGO", "igutex", "iguverse", "iguversum", "kineKIT", "kopla", "manus", "motion plastics", "motion polymers", "motionary", "plastics for longer life", "print2mold", "Rawbot", "RBTX", "readycable", "readychain", "ReBeL", "ReCyycle", "reguse", "robolink", "Rohbot", "savfe", "speedigus", "superwise", "take the dryway", "tribofilament", "triflex", "twisterchain", "when it moves, igus improves", "xirodur", "xiros" and "yes" là nhãn hiệu được bảo hộ hợp pháp của igus® GmbH tại Cộng hoà Liên bang Đức và ở một số quốc gia khác. Đây là danh sách không đầy đủ các nhãn hiệu (ví dụ: đơn đăng ký nhãn hiệu đang chờ xử lý hoặc nhãn hiệu đã đăng ký) của igus® GmbH hoặc các công ty liên kết của igus® ở Đức, Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia hoặc khu vực pháp lý khác.

igus® GmbH xin nhấn mạnh rằng mình không bán bất cứ sản phẩm nào của các công ty Allen Bradley, B&R, Baumüller, Beckhoff, Lahr, Control Techniques, Danaher Motion, ELAU, FAGOR, FANUC, Festo, Heidenhain, Jetter, Lenze, LinMot, LTi DRiVES, Mitsubishi, NUM, Parker, Bosch Rexroth, SEW, Siemens, Stöber và mọi nhà chế tạo về chuyển động khác nêu trong trang web này. Các sản phẩm do igus® cung cấp là sản phẩm của igus® GmbH

CÔNG TY TNHH IGUS VIỆT NAM

Đơn vị 4, Tầng 7, Xưởng tiêu chuẩn B, Đường Tân Thuận, Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Số điện thoại: +84 28 3636 4189

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0314214531

Ngày đăng ký lần đầu: 20-01-2017

Nơi cấp: SỞ KẾ HOẠCH VÀ ÐẦU TƯ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

IGUS VIETNAM COMPANY LIMITED

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Street, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam

Phone: +84 28 3636 4189

Tax code: 0314214531

Date of issuance: January 20, 2017

Place of issuance: DEPARTMENT OF PLANNING AND INVESTMENT OF HO CHI MINH CITY