iglidur® G1 - Dữ liệu vật liệu

Bảng mục lục

    Sơ lược về các thông số kỹ thuật quan trọng nhất

    Đặc tính kỹ thuật chi tiết
    Khả năng chịu mài mòn ở +23°C- 🟧 🟧 🟧 🟧 ⬜️ +Thông tin thêm về khả năng chịu mài mòn
    Khả năng chịu mài mòn ở +90°C- 🟧 🟧 🟧 🟧 ⬜️ +
    Khả năng chịu mài mòn ở +150°C- 🟧 🟧 🟧 ⬜️ ⬜️ +
    Áp lực bề mặt- 🟧 🟧 🟧 ⬜️ ⬜️ +91MPa
    Hệ số ma sát- 🟧 🟧 ⬜️ ⬜️ ⬜️ +Hệ số ma sát µ, khô: 0,11
    Khả năng chống mài mòn dưới nước- 🟧 ⬜️ ⬜️ ⬜️ ⬜️ +
    Kháng hóa chất- 🟧 🟧 🟧 ⬜️ ⬜️ +Thông tin chi tiết hơn về khả năng kháng hóa chất (media resistance)
    Chịu các tải biên- 🟧 🟧 🟧 ⬜️ ⬜️ +
    Chịu được tải va đập và sốc- 🟧 🟧 🟧 ⬜️ ⬜️ +
    Chống bụi bẩn- 🟧 🟧 🟧 🟧 ⬜️ +
    Chống nấm mốc hoặc mối mọt trên vật liệu.- 🟧 🟧 🟧 🟧 🟧 +Theo DIN EN ISO 846

    Khi nào thì sử dụng?

    • Khi cần một loại bạc lót đa năng, dùng cho nhiều mục đích
    • Khi yêu cầu khả năng hút ẩm thấp
    • Phù hợp cho tốc độ thấp đến trung bình
    • Thích hợp cho ứng dụng dao động (pivoting) và ứng dụng quay (rotating)

    Khi nào thì không sử dụng?

    • Khi có tải trọng va đập, sốc và tải cạnh cao -> iglidur G
    • Khi yêu cầu độ mài mòn thấp nhất -> iglidur W300
    • Khi cần khả năng kháng môi trường đa dụng cao nhất -> iglidur X
    • Cho ứng dụng dưới nước -> iglidur H370

    Nhiệt độ

    Nhiệt độ ứng dụng thấp nhấtNhiệt độ ứng dụng tối đa, dài hạnNhiệt độ ứng dụng tối đa, ngắn hạnNgoài ra bảo vệ theo trục từ
    -40°C+180°C+220°C+120°C

    Tốc độ bề mặt cho phép

    Vận tốc bề mặt tối đa

    m/sQuayDao độngtuyến tính
    Vĩnh viễn1.31,05,0
    Ngắn hạn2,51,86.0

    Giá trị p x v cho phép

    Sơ đồ 01: Giá trị pv cho phép cho iglidur® G1

    Đặc điểm kỹ thuật cơ học


    Ma sát và mài mòn

    iglidur® G1KhôMỡDầuNước
    Hệ số ma sát µ0.13 - 0.320,090,040,04

    Vật liệu trục

    Mài mòn trong ứng dụng quay với các loại vật liệu trục khác nhau

    Dung sai lắp đặt

    Đường kính ngày 1 [mm]Vỏ H7 [mm]Bạc lót F10 [mm]Trục h9 [mm]
    cho đến 3+0.000 +0.010+0,006 +0,046-0.025 +0.000
    > 3 đến 6+0.000 +0.012+0,010 +0,058-0.030 +0.000
    > 6 đến 10+0.000 +0.015+0,013 +0,071-0.036 +0.000
    > 10 đến 18+0.000 +0.018+0,016 +0,086-0.043 +0.000
    > 18 đến 30+0.000 +0.021+0,020 +0,104-0.052 +0.000
    > 30 đến 50+0.000 +0.025+0,025 +0,125-0.062 +0.000
    > 50 đến 80+0.000 +0.030+0,030 +0,150-0.074 +0.000
    > 80 đến 120+0.000 +0,035+0.036 +0.176-0.087 +0.000
    > 120 đến 180+0.000 +0.040+0.043 +0.203+0.000 +0.100

    Kháng hóa chất

    Trung bìnhĐộ bền
    Rượu+ cho đến 0
    Hydrocarbon+
    Acid loãng0 đến -
    Acid đặc-
    Kiềm loãng+
    Kiềm đặc0
    Mỡ, dầu không phụ gia+
    Nhiên liệu+

    Hấp thụ ẩm

    Cường độ nén

    Chân không

    Độ dẫn nhiệt

    Hệ số giãn nở nhiệt

    Bức xạ phóng xạ

    Hộp mẫu miễn phí

    Sản phẩm iglidur® G1

    Mua sản phẩm iglidur® G1 tại cửa hàng trực tuyến

    • Lựa chọn phong phú về kích thước tiêu chuẩn và vật liệu
    • Giao hàng trong 24 giờ
    • Không yêu cầu giá trị đơn hàng tối thiểu
    • Không yêu cầu số lượng đặt hàng tối thiểu

    Các lĩnh vực ứng dụng điển hình

    Tư vấn & hỗ trợ

    Hân hạnh được trả lời câu hỏi của quý khách

    Phạm Thị Hồng Nhật
    Thị Hồng Nhật Phạm

    Inside Sales Engineer

    +84 28 3636 4189Gửi e-mail

    Báo giá và tư vấn trực tuyến