iglidur ® Q - Dữ liệu vật liệu

Mục lục

    Các thông số quan trọng nhất

    Thông số kỹ thuật mô tả
    Khả năng chống mài mòn ở +23°C- 🟧 🟧 🟧 🟧 ⬜️ +Thông tin chi tiết hơn về khả năng kháng môi chất
    Khả năng chống mài mòn ở +90°C- 🟧 🟧 🟧 ⬜️ ⬜️ +
    Khả năng chống mài mòn ở +150°C- 🟧 🟧 ⬜️ ⬜️ ⬜️ +
    Đặc tính trượt- 🟧 🟧 🟧 🟧 ⬜️ +Hệ số ma sát động khi làm việc với thép, điều kiện khô: µ = 0,05 – 0,15
    Khả năng chống mài mòn khi vận hành dưới nước- 🟧 ⬜️ ⬜️ ⬜️ ⬜️ +
    Khả năng kháng hóa chất- 🟧 🟧 🟧 ⬜️ ⬜️ +Thông tin chi tiết hơn về khả năng kháng môi chất
    Khả năng chịu áp suất mép- 🟧 🟧 🟧 ⬜️ ⬜️ +
    Khả năng chịu tải va đập và xung kích- 🟧 🟧 🟧 ⬜️ ⬜️ +
    Khả năng kháng bụi bẩn- 🟧 🟧 🟧 ⬜️ ⬜️ +

    Khi nào tôi sử dụng vật liệu này?

    • Cho các ứng dụng quay
    • Cho khả năng chống mài mòn rất tốt, đặc biệt dưới tải trọng cực đại
    • Cho các giá trị pv cực đại
    • Khi bạc lót cần không bị ảnh hưởng bởi bụi bẩn

    Khi nào tôi nên sử dụng các loại vật liệu?

    1. Cho ứng dụng dưới nước -> iglidur H370
    2. Khi nhiệt độ duy trì ở mức cao hơn +135°C -> iglidur H, iglidur X, iglidur Z
    3. Khi nhiệt độ liên tục cao hơn -> iglidur Q2

    Temperatures

    Nhiệt độ vận hành tối thiểuNhiệt độ vận hành tối đaNhiệt độ vận hành tối đa trong ngắn hạnNgoài ra, cố định bạc lót theo trục để tránh dịch chuyển.
    -40°C+135°C+155°C+50°C

    Tốc độ bề mặt cho phép

    Tốc độ bề mặt tối đa [m/s]QuayDao độngTuyến tính
    Liên tục1.00.75.0
    Ngắn hạn2.01.46.0

    Giá trị PV cho phép

    Thông số cơ học

    Ma sát và mài mòn

    iglidur QKhôMỡDầuNước
    Hệ số ma sát μ0.05 - 0.150.090.040.04

    Vật liệu trục

    Kháng hóa chất

    Khả năng kháng hóa chấtKháng
    Alcohols+ lên đến 0
    Mỡ, dầu không chứa chất phụ gia+
    Hợp chất hydrocarbon+
    Nhiên liệu+
    Kiềm mạnh0
    Axit mạnh-
    Kiềm loãng+
    Axit loãng0 đến -

    Khả năng hấp thụ ẩm

    Influence of moisture absorption

    Dung sai lắp ghép

    Đường kính d1 [mm]Vỏ H7 [mm]Bạc lót nhựa trơn iglidur® Q, dung sai E10 [mm]Trục h9 [mm]
    Tới 3+0.000 +0.010+0.014 +0.054 -0.025 +0.000
    > 3 đến 6+0.000 +0.012+0.020 +0.068 -0.030 +0.000
    > 6 đến 10+0.000 +0.015+0.025 +0.083 -0.036 +0.000
    > 10 đến 18+0.000 +0.018+0.032 +0.102 -0.043 +0.000
    > 18 đến 30+0.000 +0.021+0.040 +0.124 -0.052 +0.000
    > 30 đến 50+0.000 +0.025+0.050 +0.150 -0.062 +0.000
    >50 đến 80+0.000 +0.030+0.060 +0.180 -0.074 +0.000
    >80 đến 120+0.000 +0.035+0.072 +0.212 -0.087 +0.000
    >120 đến 180+0.000 +0.040 +0.085 +0.245 -0.100 +0.000

    Độ dẫn nhiệt

    Hệ số giãn nở nhiệt

    Độ bền nén

    Chân không

    Bức xạ phóng xạ

    Hộp mẫu miễn phí

    iglidur cải thiện hộp mẫu thử

    Mua sản phẩm iglidur® Q tại cửa hàng trực tuyến

    • Lựa chọn đa dạng về khuôn và vật liệu
    • Có sẵn trong vòng 24 giờ
    • Không yêu cầu giá trị đơn hàng tối thiểu
    • Không yêu cầu số lượng đặt hàng tối thiểu

    Các lĩnh vực ứng dụng điển hình

    Agricultural machinery

    Tư vấn & hỗ trợ

    Hân hạnh được trả lời câu hỏi của quý khách

    Phạm Thị Hồng Nhật
    Thị Hồng Nhật Phạm

    Inside Sales Engineer

    +84 28 3636 4189Gửi e-mail

    Báo giá và tư vấn trực tuyến