Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của bạn

Việc lựa chọn trang quốc gia / khu vực có thể ảnh hưởng đến nhiều yếu tố khác nhau như giá cả, tùy chọn giao hàng và tính sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

drylin® SHT-PL "Preload" - manual clearance adjustment

Special features

Absolute freedom from lubricants

Prestressed trapezoidal nut, preload force: 50 N

Manually and continuously adjustable radial clearance

Low weight due to aluminium and plastics

Tapered off spindle ends enable operation by hand wheel or motor

Temperature-resistant up to +80 °C



1 - Trapezoidal leadscrew nut with spring preload
2 - Radial clearance adjustable on both sides

Fitting for this articles:


SHT-PL - "Preload"

L max.:

 


Ordering of a complete system

Configuration in few steps:

1. Selection of the installation size
2. Selection of the stroke length in mm
3. Selection of the accessory parts

Hint:

Detailed information can be found below in the drawings and tables as well as in the below mentioned pages.

drylin® SHT-PL - complete system

Step 1

Select the installation size of the spindle-lift table.

technical drawing
Installation size:

Lengths and weights [mm]

Order no. Max.
stroke length
Weight
[kg]
Additional weight
per 100 mm
[kg]
Max. static
carrying capacity
Individual price for base stroke 100 mm  
axial
[N]
Radial
[N]
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc SHT-12-AWM-PL 750 1,1 0,1 700 2800 10.079.610 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc SHT-20-AWM-PL 1000 3,2 0,3 1600 6400 14.572.107 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc SHT-30-AWM-PL 1250 8,6 0,6 2500 10000 24.904.356 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu SHT-12-EWM-PL 750 1,3 0,2 700 2800 11.936.157 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu SHT-20-EWM-PL 1000 3,9 0,6 1600 6400 17.328.901 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu SHT-30-EWM-PL 1250 10,9 1,4 2500 10000 33.029.858 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu SHT-12-SWM-PL 750 1,3 0,2 700 2800 Theo yêu cầu Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu SHT-20-SWM-PL 1000 3,9 0,6 1600 6400 Theo yêu cầu Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu SHT-30-SWM-PL 1250 10,9 1,4 2500 10000 Theo yêu cầu Thêm vào giỏ mua hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu mẫu Yêu cầu mẫu
PDF PDF
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

Dimensions [mm]

Order no. A
-0,3
Al
-0,3
H E1
±0,15
E2
±0,15
E3
±0,15
l R f lt
±0,1
tk ts
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc SHT-12-AWM-PL 85 85 34 70 73 74 145 42 2 30 11 6,6
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc SHT-20-AWM-PL 130 130 48 108 115 115 202 72 2 36 15 9
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc SHT-30-AWM-PL 180 180 68 150 158 158 280 96 4 50 20 13,5
Thời gian giao hàng khi yêu cầu SHT-12-EWM-PL 85 85 34 70 73 73 145 42 2 30 11 6,6
Thời gian giao hàng khi yêu cầu SHT-20-EWM-PL 130 130 48 108 115 115 202 72 2 36 15 9
Thời gian giao hàng khi yêu cầu SHT-30-EWM-PL 180 180 68 150 158 158 280 96 4 50 20 13,5
Thời gian giao hàng khi yêu cầu SHT-12-SWM-PL 85 85 34 70 73 73 145 42 2 30 11 6,6
Thời gian giao hàng khi yêu cầu SHT-20-SWM-PL 130 130 48 108 115 115 202 72 2 36 15 9
Thời gian giao hàng khi yêu cầu SHT-30-SWM-PL 180 180 68 150 158 158 280 96 4 50 20 13,5
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu mẫu Yêu cầu mẫu
PDF PDF
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog
Order no. tg kt
±0,1
s sk sg kq d T l2 d2* standard ha
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc SHT-12-AWM-PL M8 6,4 6,3 10 M6 6 12 17 TR10x2 18
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc SHT-20-AWM-PL M10 8,6 6,4 11 M8 7 20 26 12 h9 23
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc SHT-30-AWM-PL M16 12,6 11 18 M12 10,6 30 38 14 h9 36
Thời gian giao hàng khi yêu cầu SHT-12-EWM-PL M8 6,4 6,3 10 M6 6 12 17 TR10x2 18
Thời gian giao hàng khi yêu cầu SHT-20-EWM-PL M10 8,6 6,4 11 M8 7 20 26 12 h9 23
Thời gian giao hàng khi yêu cầu SHT-30-EWM-PL M16 12,6 11 18 M12 10,6 30 38 14 h9 36
Thời gian giao hàng khi yêu cầu SHT-12-SWM-PL M8 6,4 6,3 10 M6 6 12 17 TR10x2 18
Thời gian giao hàng khi yêu cầu SHT-20-SWM-PL M10 8,6 6,4 11 M8 7 20 26 12 h9 23
Thời gian giao hàng khi yêu cầu SHT-30-SWM-PL M16 12,6 11 18 M12 10,6 30 38 14 h9 36
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu mẫu Yêu cầu mẫu
PDF PDF
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

* TR10x2 without machined spindle end


Fitting for this articles:

Xuất hàng trong vòng 24 giờ drylin® E - tổng quan sản phẩm

Sự phát triển liên tục của hộp công cụ và khái niệm hệ thống về công nghệ dẫn động drylin® không cần bôi trơn.

Xuất hàng trong vòng 24 giờ
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Thời gian giao hàng khi yêu cầu

Các thuật ngữ "Apiro", "AutoChain", "CFRIP", "chainflex", "chainge", "chains for cranes", "ConProtect", "cradle-chain", "CTD", "drygear", "drylin", "dryspin", "dry-tech", "dryway", "easy chain", "e-chain", "e-chain systems", "e-ketten", "e-kettensysteme", "e-loop", "energy chain", "energy chain systems", "enjoyneering", "e-skin", "e-spool", "fixflex", "flizz", "i.Cee", "ibow", "igear", "iglidur", "igubal", "igumid", "igus", "igus improves what moves", "igus:bike", "igusGO", "igutex", "iguverse", "iguversum", "kineKIT", "kopla", "manus", "motion plastics", "motion polymers", "motionary", "plastics for longer life", "print2mold", "Rawbot", "RBTX", "readycable", "readychain", "ReBeL", "ReCyycle", "reguse", "robolink", "Rohbot", "savfe", "speedigus", "superwise", "take the dryway", "tribofilament", "triflex", "twisterchain", "when it moves, igus improves", "xirodur", "xiros" and "yes" là nhãn hiệu được bảo hộ hợp pháp của igus® GmbH tại Cộng hoà Liên bang Đức và ở một số quốc gia khác. Đây là danh sách không đầy đủ các nhãn hiệu (ví dụ: đơn đăng ký nhãn hiệu đang chờ xử lý hoặc nhãn hiệu đã đăng ký) của igus® GmbH hoặc các công ty liên kết của igus® ở Đức, Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia hoặc khu vực pháp lý khác.

igus® GmbH xin nhấn mạnh rằng mình không bán bất cứ sản phẩm nào của các công ty Allen Bradley, B&R, Baumüller, Beckhoff, Lahr, Control Techniques, Danaher Motion, ELAU, FAGOR, FANUC, Festo, Heidenhain, Jetter, Lenze, LinMot, LTi DRiVES, Mitsubishi, NUM, Parker, Bosch Rexroth, SEW, Siemens, Stöber và mọi nhà chế tạo về chuyển động khác nêu trong trang web này. Các sản phẩm do igus® cung cấp là sản phẩm của igus® GmbH

CÔNG TY TNHH IGUS VIỆT NAM

Đơn vị 4, Tầng 7, Xưởng tiêu chuẩn B, Đường Tân Thuận, Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Số điện thoại: +84 28 3636 4189

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0314214531

Ngày đăng ký lần đầu: 20-01-2017

Nơi cấp: SỞ KẾ HOẠCH VÀ ÐẦU TƯ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

IGUS VIETNAM COMPANY LIMITED

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Street, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam

Phone: +84 28 3636 4189

Tax code: 0314214531

Date of issuance: January 20, 2017

Place of issuance: DEPARTMENT OF PLANNING AND INVESTMENT OF HO CHI MINH CITY