Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của bạn

Việc lựa chọn trang quốc gia / khu vực có thể ảnh hưởng đến nhiều yếu tố khác nhau như giá cả, tùy chọn giao hàng và tính sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

Bảng lựa chọn và thiết kế dữ liệu cho máng dẫn hướng của twisterchain

Hệ thống máng dẫn hướng mới loại 02 của twisterchain classic

Máng dẫn hướng của twisterchain

Dòng sản phẩm twisterchain bao gồm máng dẫn hướng, có nhiều lợi thế khi sử dụng:
  • Dẫn hướng cho xích
  • Giảm sự mài mòn trong xích
  • Vận hành êm mượt
  • Góc xoay cho đến 400°
Thiết kế module của máng dẫn hướng khiến cho nó có thể kết nối một số lượng lớn các e-chains®, vòng tròn và bán kính cong bằng cách sử dụng cùng những tiết diện máng. Nếu bán kính cong e-chain® thay đổi, máng có thể đơn giản thích ứng được để sử dụng mà không cần mua một máng hoàn toàn mới. Việc sản xuất một máng hoàn toàn mới là không cần thiết. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn lựa chọn hệ thống máng dẫn hướng chính xác. Mã sản phẩm được nêu bao gồm hệ thống máng hoàn thiện.
Máng dẫn hướng twisterchain Hổ trợ phía dưới (màu đỏ) chỉ cần thiết nếu hổ trợ chạy bên trên (từ góc quay 180°) không thể buộc chặt vào cơ sở
Ví dụ cách đặt một máng dẫn hướng

Ví dụ để đặt một máng dẫn hướng của twisterchain


 

 
R - Bán kính cong hoàn chỉnh với giá trị tương ứng
Bi - Chiều rộng lọt lòng hoàn chỉnh với gia trị tương ứng
bán kính phủ bì
góc máng dẫn (tiêu chuẩn 180°, 135°, 90°, 45°)
phiên bản máng (.5. khi dùng giá và .4. khi không có giá đỡ đáy)
Dòng được chọn (2208, 2808, 3808 or 4008)
Máng dẫn hướng
Mã sản phẩmBán kính ngoàiGóc quayMáng, hoàn thiệnMáng, hoàn thiệnSố
Các dòng sản phẩmAR [mm][°]Tiêu chuẩncó nâng đỡ ở phần đáygiá đỡ
 
2208- 30045 - 10092208.4.45.300/Bi.Rkhông cần thiết0
2208- 300>100 - 18092208.4.90.300/Bi.Rkhông cần thiết0
2208- 300>180 - 27092208.4.135.300/Bi.R*92208.5.135.300/Bi.R1
2208- 300> 270 - 36092208.4.180.300/Bi.R**92208.5.180.300/Bi.R2
 
2808/3808/4008- 45045-1009XXXX.4.45.400/Bi.Rkhông cần thiết0
2808/3808/4008- 450> 100 - 1809XXXX.4.90.400/Bi.Rkhông cần thiết0
2808/3808/4008- 450> 180 - 2709XXXX.4.135.400/Bi.R*92208.5.135.400/Bi.R1
2808/3808/4008- 450> 270 - 3609XXXX.4.180.400/Bi.R**92208.5.180.400/Bi.R2
2808/3808/4008> 450 - 55045 - 1009XXXX.4.45.500/Bi.Rkhông cần thiết0
2808/3808/4008> 450 - 550> 100 - 1809XXXX.4.90.500/Bi.Rkhông cần thiết0
2808/3808/4008> 450 - 550> 180 - 2709XXXX.4.135.500/Bi.R*92208.5.135.500/Bi.R1
2808/3808/4008> 450 - 550> 270 - 3609XXXX.4.180.500/Bi.R**92208.5.180.500/Bi.R2
2808/3808/4008> 550 - 65045 - 1009XXXX.4.45.600/Bi.Rkhông cần thiết0
2808/3808/4008> 550 - 650> 100 - 1809XXXX.4.90.600/Bi.Rkhông cần thiết0
2808/3808/4008> 550 - 650> 180 - 2709XXXX.4.135.600/Bi.R*92208.5.135.600/Bi.R1
2808/3808/4008> 550 - 650> 270 - 3609XXXX.4.180.600/Bi.R**92208.5.180.600/Bi.R2
2808/3808/4008> 650> 360Xin vui lòng hỏi, chúng tôi sẽ rất vui được trợ giúp
giá đỡ twisterchain

Hỗ trơ twisterchain chạy bên trên (từ góc xoay 180°)

Máng dẫn hướng phải được lắp vào đầu cố định của twisterchain bằng cách dùng khoan. Các mối nối bằng vít sau đây là được phép:
  • Lỗ vít: 4 • Ø 6.6 - 7 mm
  • Chỉ gắn bằng vít: 4 • vít M6

 
Các tên gọi:
A = Cạnh dưới đầu di động
B = Cạnh dưới đầu cố định
C = Giá đỡ cho đường chạy trên
D = Không gian tự do cần thiết cho twisterchain
E = Trục xoay
F = Đầu cố định
G = Giá đỡ thứ hai cho đường chạy trên
H = Không gian tự do cần thiết cho twisterchain
I = Giá đỡ thứ nhất cho đường chạy trên
J = Trục xoay
K = Đầu cố định
bản vẽ twisterchain Vị trí buộc cho một hỗ trợ
bản vẽ twisterchain Vị trí buộc cho hai hỗ trợ

Chiều cao lắp đặt

Các dòng sản phẩmRLKHSHtổng[mm] cho bán kính congMã sản phẩmRST
 [mm][mm]R055R063R075R100R125R150R175R200R250R300R400Máng[mm]
 
2208...300265130195211235285335385-----92208...300145,0
2808...400360146---290340390440490590--92808...400192,5
3808...400460156---300350400-500600--93808...400192,5
2808...500460146---300350400450500600--92808...500292,5
3808...500460156---310360410-510610--93808...500292,5
2808...600560146---305355405455505605--92808...600392,5
3808...600560156---315365415-515615--93808...600392,5
4008...650610176-----432-53263273293294008...650442,5
4008...750710176-----432-53263273293294008...750542,5

Tư vấn

Tôi sẽ rất vui được trả lời trực tiếp các câu hỏi của bạn

Photo
Yap Han Song (Denis)

Product Manager for e-chain systems® ASEAN

Viết e-mail

Vận chuyển và tư vấn

Người liên hệ:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30

Online:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30


Các thuật ngữ "Apiro", "AutoChain", "CFRIP", "chainflex", "chainge", "chains for cranes", "ConProtect", "cradle-chain", "CTD", "drygear", "drylin", "dryspin", "dry-tech", "dryway", "easy chain", "e-chain", "e-chain systems", "e-ketten", "e-kettensysteme", "e-loop", "energy chain", "energy chain systems", "enjoyneering", "e-skin", "e-spool", "fixflex", "flizz", "i.Cee", "ibow", "igear", "iglidur", "igubal", "igumid", "igus", "igus improves what moves", "igus:bike", "igusGO", "igutex", "iguverse", "iguversum", "kineKIT", "kopla", "manus", "motion plastics", "motion polymers", "motionary", "plastics for longer life", "print2mold", "Rawbot", "RBTX", "readycable", "readychain", "ReBeL", "ReCyycle", "reguse", "robolink", "Rohbot", "savfe", "speedigus", "superwise", "take the dryway", "tribofilament", "triflex", "twisterchain", "when it moves, igus improves", "xirodur", "xiros" and "yes" là nhãn hiệu được bảo hộ hợp pháp của igus® GmbH tại Cộng hoà Liên bang Đức và ở một số quốc gia khác. Đây là danh sách không đầy đủ các nhãn hiệu (ví dụ: đơn đăng ký nhãn hiệu đang chờ xử lý hoặc nhãn hiệu đã đăng ký) của igus® GmbH hoặc các công ty liên kết của igus® ở Đức, Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia hoặc khu vực pháp lý khác.

igus® GmbH xin nhấn mạnh rằng mình không bán bất cứ sản phẩm nào của các công ty Allen Bradley, B&R, Baumüller, Beckhoff, Lahr, Control Techniques, Danaher Motion, ELAU, FAGOR, FANUC, Festo, Heidenhain, Jetter, Lenze, LinMot, LTi DRiVES, Mitsubishi, NUM, Parker, Bosch Rexroth, SEW, Siemens, Stöber và mọi nhà chế tạo về chuyển động khác nêu trong trang web này. Các sản phẩm do igus® cung cấp là sản phẩm của igus® GmbH

CÔNG TY TNHH IGUS VIỆT NAM

Đơn vị 4, Tầng 7, Xưởng tiêu chuẩn B, Đường Tân Thuận, Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Số điện thoại: +84 28 3636 4189

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0314214531

Ngày đăng ký lần đầu: 20-01-2017

Nơi cấp: SỞ KẾ HOẠCH VÀ ÐẦU TƯ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

IGUS VIETNAM COMPANY LIMITED

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Street, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam

Phone: +84 28 3636 4189

Tax code: 0314214531

Date of issuance: January 20, 2017

Place of issuance: DEPARTMENT OF PLANNING AND INVESTMENT OF HO CHI MINH CITY