Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của bạn

Việc lựa chọn trang quốc gia / khu vực có thể ảnh hưởng đến nhiều yếu tố khác nhau như giá cả, tùy chọn giao hàng và tính sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

twisterband - chuyển động quay lên đến 7 000° trong một không gian rất nhỏ

Thay vì các dải, twisterband HD có các chốt kết nối mạnh vẽ giữ các mắt xích Tuổi thọ sản phẩm cao hơn là khả thi.
  • Dẫn hướng cáp liên tục trong chuyển động quay
  • Mối nối chốt/móc kiên cố dành cho tải trọng cao và thời hạn vận hành lâu dài
  • Để dẫn hướng dây điện, dây cáp quang và dây khí nén trong cùng một hệ thống
  • Chốt chặn cho bán kính cong định trước
  • Thân thiện với cáp nhờ vào bán kính của chốt chặn được định trước
  • Tốc độ quay tối đa: 180°/s
  • Phạm vi nhiệt độ 0°C đến +80°C, ứng dụng ngoài trời
Các ngành công nghiệp và ứng dụng điển hình
Đầu gia công trên máy gia công cơ khí, bàn xoay, robot 6 trục - nói chung là tất cả các ứng dụng dùng cổ góp điện
 
Đến trang về các công cụ cấu hình CAD
twisterband HD

Dòng sản phẩm TBHD12:

chiều cao lắp đặt twisterband TBHD12
Số đơn hàng Góc
quay
Ø bên trong
X1
Ø bên ngoài
X2
Chiều cao inner
hi
Chiều rộng inner
Bi
Bán kính cong
R min.
Bán kính cong
R max.
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD12.24.11.180.01.0 180 40 140 11 24 24 35 9.712.230 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD12.24.11.270.01.0 270 40 140 11 24 24 35 9.991.872 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD12.24.11.360.01.0 360 40 140 11 24 24 35 10.178.300 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD12.24.11.540.01.0 540 40 140 11 24 24 35 10.644.788 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD12.24.11.720.01.0 720 40 140 11 24 24 35 11.110.858 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD12.24.11.900.01.0 900 40 140 11 24 24 35 11.576.510 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD12.24.11.1080.01.0 1080 40 140 11 24 24 35 12.042.580 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD12.24.11.1260.01.0 1260 40 140 11 24 24 35 12.508.650 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD12.24.11.1440.01.0 1440 40 140 11 24 24 35 12.974.720 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD12.24.11.1620.01.0 1620 40 140 11 24 24 35 13.440.790 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD12.24.11.1700.01.0 1700 40 140 11 24 24 35 Theo yêu cầu Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD12.24.11.1800.01.0 1800 40 140 11 24 24 35 13.906.860 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD12.24.11.1980.01.0 1980 40 140 11 24 24 35 14.372.930 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD12.24.11.2160.01.0 2160 40 140 11 24 24 35 14.839.418 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD12.24.11.2340.01.0 2340 40 140 11 24 24 35 15.305.488 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD12.24.11.2520.01.0 2520 40 140 11 24 24 35 15.771.558 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD12.24.11.2700.01.0 2700 40 140 11 24 24 35 16.237.628 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 24 - 48 giờ TBHD12.24.11.2880.01.0 2880 40 140 11 24 24 35 16.703.698 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD12.24.11.3060.01.0 3060 40 140 11 24 24 35 17.169.768 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD12.24.11.3240.01.0 3240 40 140 11 24 24 35 17.635.838 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD12.24.11.3600.01.0 3600 40 140 11 24 24 35 18.568.396 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

Dòng sản phẩm TBHD20:

chiều cao lắp đặt twisterband TBHD20
Số đơn hàng Góc
quay
Ø bên trong
X1
Ø bên ngoài
X2
Chiều cao inner
hi
Chiều rộng inner
Bi
Bán kính cong
R min.
Bán kính cong
R max.
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD20.44.18.180.01.0 180 50 220 18 44 37 63 10.768.098 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD20.44.18.270.01.0 270 50 220 18 44 37 63 13.566.190 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD20.44.18.360.01.0 360 50 220 18 44 37 63 11.399.278 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD20.44.18.540.01.0 540 50 220 18 44 37 63 12.012.066 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD20.44.18.720.01.0 720 50 220 18 44 37 63 12.661.220 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD20.44.18.900.01.0 900 50 220 18 44 37 63 13.292.400 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD20.44.18.1060.01.0 1060 50 220 18 44 37 63 Theo yêu cầu Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD20.44.18.1260.01.0 1260 50 220 18 44 37 63 14.557.268 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD20.44.18.1440.01.0 1440 50 220 18 44 37 63 15.188.448 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD20.44.18.1620.01.0 1620 50 220 18 44 37 63 17.555.164 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD20.44.18.1700.01.0 1700 50 220 18 44 37 63 17.678.892 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD20.44.18.1800.01.0 1800 50 220 18 44 37 63 16.450.808 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD20.44.18.1960.01.0 1960 50 220 18 44 37 63 Theo yêu cầu Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD20.44.18.2160.01.0 2160 50 220 18 44 37 63 17.712.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD20.44.18.2340.01.0 2340 50 220 18 44 37 63 20.554.314 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD20.44.18.2520.01.0 2520 50 220 18 44 37 63 18.977.200 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD20.44.18.2700.01.0 2700 50 220 18 44 37 63 21.539.958 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD20.44.18.2880.01.0 2880 50 220 18 44 37 63 20.239.560 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD20.44.18.3060.01.0 3060 50 220 18 44 37 63 21.951.270 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD20.44.18.3240.01.0 3240 50 220 18 44 37 63 21.501.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD20.44.18.3420.01.0 3420 50 220 18 44 37 63 24.582.162 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD20.44.18.3600.01.0 3600 50 220 18 44 37 63 22.763.862 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

Dòng sản phẩm TBHD30:

Kích thước cài đặt twisterband HD
Mã số đơn hàng Góc
quay
Ø bên trong
X1
Ø bên ngoài
X2
Chiều cao lọt lòng
hi
Chiều rộng bên trong
Bi
Bán kính cong
R tối thiểu.
Bán kính cong
R tối đa.
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD30.75.22.180.01.0 180 90 330 22 75 44 77 16.386.436 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD30.75.22.360.01.0 360 90 330 22 75 44 77 17.715.258 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD30.75.22.540.01.0 540 90 330 22 75 44 77 19.043.662 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD30.75.22.720.01.0 720 90 330 22 75 44 77 20.372.484 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD30.75.22.900.01.0 900 90 330 22 75 44 77 21.701.306 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD30.75.22.1080.01.0 1080 90 330 22 75 44 77 23.030.128 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD30.75.22.1260.01.0 1260 90 330 22 75 44 77 24.358.532 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD30.75.22.1440.01.0 1440 90 330 22 75 44 77 25.687.354 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD30.75.22.1800.01.0 1800 90 330 22 75 44 77 28.344.998 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD30.75.22.2520.01.0 2520 90 330 22 75 44 77 33.659.868 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD30.75.22.2880.01.0 2880 90 330 22 75 44 77 36.317.094 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD30.75.22.3240.01.0 3240 90 330 22 75 44 77 38.974.738 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu mẫu Yêu cầu mẫu
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

Các dải phân cách phù hợp:

Mã số đơn hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TB30.22.2 21.318 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TB30.22.2.1 29.678 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu mẫu Yêu cầu mẫu
PDF PDF
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

Để lắp đặt, bạn chỉ cần mở khóa, lắp cáp và ấn dải phân cách vào thanh giằng. Sau đó thêm nhiều dây cáp hơn. Các dải phân cách giúp phân chia bên trong cáp rõ ràng, thân thiện với cáp.


Dòng sản phẩm TBHD42:

Kích thước cài đặt twisterband HD
Order number Rotation
angle
Inner Ø
X1
Outer Ø
X2
Inner height
hi
Inner width
Bi
Bend radius
R min.
Bend radius
R max.
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD42.135.30.0360.01.0 360 90 490 30 135 56 119 46.836.482 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD42.135.30.0180.01.0 180 90 490 30 135 56 119 43.364.992 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD42.135.30.0270.01.0 270 90 490 30 135 56 119 46.213.244 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD42.135.30.0540.01.0 540 90 490 30 135 56 119 48.083.376 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD42.135.30.0720.01.0 720 90 490 30 135 56 119 49.329.434 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD42.135.30.0900.01.0 900 90 490 30 135 56 119 50.575.910 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD42.135.30.1080.01.0 1080 90 490 30 135 56 119 51.822.386 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD42.135.30.1260.01.0 1260 90 490 30 135 56 119 53.068.444 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD42.135.30.1440.01.0 1440 90 490 30 135 56 119 54.315.338 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD42.135.30.1620.01.0 1620 90 490 30 135 56 119 55.561.396 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD42.135.30.1800.01.0 1800 90 490 30 135 56 119 56.808.290 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD42.135.30.1980.01.0 1980 90 490 30 135 56 119 58.054.348 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD42.135.30.2160.01.0 2160 90 490 30 135 56 119 59.300.824 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD42.135.30.2340.01.0 2340 90 490 30 135 56 119 60.547.300 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD42.135.30.2520.01.0 2520 90 490 30 135 56 119 61.793.776 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu TBHD42.135.30.2700.01.0 2700 90 490 30 135 56 119 63.039.834 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD42.135.30.2880.01.0 2880 90 490 30 135 56 119 64.286.728 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD42.135.30.3060.01.0 3060 90 490 30 135 56 119 65.532.786 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD42.135.30.3240.01.0 3240 90 490 30 135 56 119 66.779.680 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD42.135.30.3420.01.0 3420 90 490 30 135 56 119 68.025.738 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TBHD42.135.30.3600.01.0 3600 90 490 30 135 56 119 69.271.796 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu mẫu Yêu cầu mẫu
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

Các dải phân cách phù hợp:

Số đơn hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc TB42.30.2 31.350 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu mẫu Yêu cầu mẫu
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

Để lắp đặt, bạn chỉ cần mở khóa, lắp cáp và ấn dải phân cách vào thanh giằng. Sau đó thêm nhiều dây cáp hơn. Các dải phân cách giúp phân chia bên trong cáp rõ ràng, thân thiện với cáp.


twisterband HD giảm áp lực

Bàn đệm HD bằng thép có khả năng giảm áp lực

Các bàn đệm được phân phối theo tiêu chuẩn và là một phần của mô đun twisterband!

Được triển khai trong thực tế sử dụng!


*Các xích dẫn cáp có chuyển động quay lên đến 3600° luôn có sẵn trong kho và có thể đặt hàng ngay. Từ 3600° trở lên, vui lòng liên hệ với đại diện của igus ở nơi bạn ở.

Xuất hàng trong vòng 24 - 48 giờ
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Thời gian giao hàng khi yêu cầu

Tư vấn

Tôi sẽ rất vui được trả lời trực tiếp các câu hỏi của bạn

Photo
Yap Han Song (Denis)

Product Manager for e-chain systems® ASEAN

Viết e-mail

Vận chuyển và tư vấn

Người liên hệ:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30

Online:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30


Các thuật ngữ "Apiro", "AutoChain", "CFRIP", "chainflex", "chainge", "chains for cranes", "ConProtect", "cradle-chain", "CTD", "drygear", "drylin", "dryspin", "dry-tech", "dryway", "easy chain", "e-chain", "e-chain systems", "e-ketten", "e-kettensysteme", "e-loop", "energy chain", "energy chain systems", "enjoyneering", "e-skin", "e-spool", "fixflex", "flizz", "i.Cee", "ibow", "igear", "iglidur", "igubal", "igumid", "igus", "igus improves what moves", "igus:bike", "igusGO", "igutex", "iguverse", "iguversum", "kineKIT", "kopla", "manus", "motion plastics", "motion polymers", "motionary", "plastics for longer life", "print2mold", "Rawbot", "RBTX", "readycable", "readychain", "ReBeL", "ReCyycle", "reguse", "robolink", "Rohbot", "savfe", "speedigus", "superwise", "take the dryway", "tribofilament", "triflex", "twisterchain", "when it moves, igus improves", "xirodur", "xiros" and "yes" là nhãn hiệu được bảo hộ hợp pháp của igus® GmbH tại Cộng hoà Liên bang Đức và ở một số quốc gia khác. Đây là danh sách không đầy đủ các nhãn hiệu (ví dụ: đơn đăng ký nhãn hiệu đang chờ xử lý hoặc nhãn hiệu đã đăng ký) của igus® GmbH hoặc các công ty liên kết của igus® ở Đức, Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia hoặc khu vực pháp lý khác.

igus® GmbH xin nhấn mạnh rằng mình không bán bất cứ sản phẩm nào của các công ty Allen Bradley, B&R, Baumüller, Beckhoff, Lahr, Control Techniques, Danaher Motion, ELAU, FAGOR, FANUC, Festo, Heidenhain, Jetter, Lenze, LinMot, LTi DRiVES, Mitsubishi, NUM, Parker, Bosch Rexroth, SEW, Siemens, Stöber và mọi nhà chế tạo về chuyển động khác nêu trong trang web này. Các sản phẩm do igus® cung cấp là sản phẩm của igus® GmbH

CÔNG TY TNHH IGUS VIỆT NAM

Đơn vị 4, Tầng 7, Xưởng tiêu chuẩn B, Đường Tân Thuận, Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Số điện thoại: +84 28 3636 4189

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0314214531

Ngày đăng ký lần đầu: 20-01-2017

Nơi cấp: SỞ KẾ HOẠCH VÀ ÐẦU TƯ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

IGUS VIETNAM COMPANY LIMITED

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Street, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam

Phone: +84 28 3636 4189

Tax code: 0314214531

Date of issuance: January 20, 2017

Place of issuance: DEPARTMENT OF PLANNING AND INVESTMENT OF HO CHI MINH CITY