Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street
District 7, HCM City, Vietnam
Góc quay [°] | Chiều rộng bên trong [mm] | Chiều cao lọt lòng [mm] | Không gian lắp đặt máy bên trong X1 | X2 không gian lắp đặt máy bên ngoài | R tối thiểu [mm] | R tối đa [mm] | Đường kính cáp tối đa d1 tối đa [mm] | Hệ thống mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
360 - 7200 | 23 | 9 | 40 | 140 | 24 | 35 | 7 | Thiết kế "đơn giản" |
Rotation angle [°]: |
|
Góc quay [°] | Chiều rộng bên trong [mm] | Chiều cao lọt lòng [mm] | Không gian lắp đặt máy bên trong X1 | X2 không gian lắp đặt máy bên ngoài | R tối thiểu [mm] | R tối đa [mm] | Đường kính cáp tối đa d1 tối đa [mm] | Hệ thống mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
340 - 7140 | 44 | 12 | 50 | 220 | 34 | 57 | 9 | Thiết kế "đơn giản" |
Rotation angle [°]: |
|
Góc quay [°] | Chiều rộng bên trong [mm] | Chiều cao lọt lòng [mm] | Không gian lắp đặt máy bên trong X1 | X2 không gian lắp đặt máy bên ngoài | R tối thiểu [mm] | R tối đa [mm] | Đường kính cáp tối đa d1 tối đa [mm] | Hệ thống mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
340 - 7140 | 44 | 18 | 50 | 220 | 34 | 57 | 14 | Khóa |
Rotation angle [°]: |
|
Góc quay [°] | Chiều rộng bên trong [mm] | Chiều cao lọt lòng [mm] | Không gian lắp đặt máy bên trong X1 | X2 không gian lắp đặt máy bên ngoài | R tối thiểu [mm] | R tối đa [mm] | Đường kính cáp tối đa d1 tối đa [mm] | Hệ thống mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
340 - 680 | 27 | 22 | 200 | 320 | 69 | 82 | 17 | Khóa |
Rotation angle [°]: |
|
Góc quay [°] | Chiều rộng bên trong [mm] | Chiều cao lọt lòng [mm] | Không gian lắp đặt máy bên trong X1 | X2 không gian lắp đặt máy bên ngoài | R tối thiểu [mm] | R tối đa [mm] | Đường kính cáp tối đa d1 tối đa [mm] | Hệ thống mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
180 - 3420 | 75 | 22 | 90 | 330 | 44 | 77 | 17 | Khóa |
Rotation angle [°]: |
|
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30