Thay đổi ngôn ngữ :
-
Đó có phải là một giấc mơ viển vông không? Không, đây là số liệu thống kê chính thức được tạo ra bởi các thử nghiệm trong phòng thử nghiệm của chúng tôi và được khách hàng của chúng tôi xác nhận. Đã tính toán, thử nghiệm, chứng minh: Mỗi tuyên bố về tuổi thọ của nhựa iglidur dùng cho sản xuất bồi đắp đều dựa trên các so sánh đã được thực hiện nhiều lần. Đánh giá của họ cũng tạo thành cơ sở cho máy tính tuổi thọ của chúng tôi - mà bạn có thể sử dụng để tính toán tuổi thọ dự kiến của các thành phần in của mình chỉ bằng một vài cú nhấp chuột.
Vật liệu in 3D trong thử nghiệm: Nhựa iglidur i3 chống mài mòn đánh bại vật liệu ABS với hệ số 33
Các thông số thử nghiệm:
Vật liệu trục: nhôm hc

-
Trục Y: Tỷ lệ hao mòn [μm/km]
Trục X: Vật liệu trong thử nghiệm
1. ABS (in 3D FDM)
2. iglidur i180 (in 3D FDM)
3. iglidur i3 (in 3D SLS)
4. iglidur J (ép phun)

-
Kết quả thử nghiệm:
Thử nghiệm hành trình dài cho thấy giá trị hao mòn thấp hơn 15 lần đối với iglidur i180 (FDM) và thậm chí thấp hơn 33 lần đối với iglidur i3 (SLS). Nhờ thông số kỹ thuật về ma sát học rất tốt, vật liệu iglidur chống mài mòn rất phù hợp cho các ứng dụng hành trình dài như rô-bốt tuyến tính XY cho các ứng dụng gắp & đặt hoặc ổ trục trơn và thanh trượt trong máy in 3D.

-
Vòng bi trơn từ máy in 3D cho thấy thông số kỹ thuật về ma sát gần như giống hệt với vòng bi đúc phun tương đương
Xác định tuổi thọ của ổ trục trơn in 3D trong ứng dụng của bạn: Chỉ cần nhập các thông số bắt buộc vàoĐến máy tính tuổi thọ cho ổ trục trơn
Các thông số thử nghiệm:
Vật liệu trục:
■CF53 / AISI 1055: Thép cứng
304 SS / AISI 304: Thép không gỉ

-
Trục Y: Tỷ lệ hao mòn [μm/km]
Trục X: Vật liệu trong thử nghiệm
1. ABS (in 3D FDM)
2. iglidur J260 (in 3D FDM)
3. iglidur J260 (ép phun)

-
Kết quả thử nghiệm:
Vòng bi trơn làm bằng nhựa chống mài mòn iglidur J260 có tỷ lệ mài mòn tốt tương tự, bất kể được sản xuất bằng công nghệ in 3D hay đúc phun. Trong thử nghiệm, vòng bi trơn đúc phun iglidur J260 và vòng bi in 3D đã được thử nghiệm với cùng tải và tốc độ bề mặt.
Thử nghiệm này cũng cho thấy hệ số ma sát và độ mài mòn của vật liệu in 3D iglidur của chúng tôi thấp hơn nhiều lần so với vật liệu ABS tiêu chuẩn nhờ các thông số kỹ thuật về ma sát.

-
Vòng bi làm từ nhựa trượt in 3D gây ấn tượng vì có tuổi thọ dài hơn đáng kể so với vòng bi làm từ nhựa in 3D thông thường và giá trị hao mòn của chúng thấp ít nhất là ngang bằng với các bộ phận gia công.
Các thông số thử nghiệm:
Vật liệu trục:
■CF53 / AISI 1055: Thép cứng
304 SS / AISI 304: Thép không gỉ
-

-
Trục X: Vật liệu trong thử nghiệm
1. iglidur i3 (in 3D SLS)
2. iglidur i150 (in 3D FDM)
3. iglidur i190 (in 3D FDM)
4. PA12 (in 3D SLS)
5. ABS (in 3D FDM)
6. PA66 (ép phun)
7. POM (gia công)
8. PA66 (gia công)
Khả năng chống mài mòn cao hơn tới 50 lần nhờ nhựa iglidur
Các thông số thử nghiệm:
Vật liệu trục: 304 SS

-
Trục Y: Tỷ lệ hao [µm/km]
mòn Trục X: Vật liệu trong thử nghiệm
1. PA12 (in 3D SLS)
2. PA12 + hạt thủy tinh (in 3D SLS)
3. iglidur i3 (in 3D SLS)
4. iglidur W300 (ép phun)

-
Kết quả thử nghiệm:
Trong thử nghiệm trục quay, thông số kỹ thuật về ma sát của vật liệu iglidur mang lại khả năng chống mài mòn cao hơn tới 50 lần so với vật liệu in 3D tiêu chuẩn (ví dụ: PA12).

-
Trong thử nghiệm xoay, ổ trục làm bằng polyme trượt in 3D có tuổi thọ cao hơn nhiều lần so với các loại nhựa khác, bất kể quy trình sản xuất.
Các thông số thử nghiệm:
Vật liệu trục:
■CF53 / AISI 1055: Thép cứng
304 SS / AISI 304: Thép không gỉ
-

-
Trục X: Vật liệu trong thử nghiệm
1. iglidur i3 (in 3D SLS)
2. iglidur i150 (in 3D FDM)
3. iglidur i190 (in 3D FDM)
4. PA12 (in 3D SLS)
5. ABS (in 3D FDM)
6. PA66 (ép phun)
7. POM (gia công)
8. PA66 (gia công)
Thông số kỹ thuật tribological tương đương cho ổ trục trơn in và đúc phun
Các thông số thử nghiệm:
Trong thử nghiệm, ổ trục trơn có đường kính và chiều dài 20mm đã được thử nghiệm, tức là ổ trục trơn được in 3D có tải trọng 1.800kg.

-
Trục Y: Tỷ lệ hao mòn [µm/km]
Trục X: Vật liệu trong thử nghiệm
1. iglidur i3 (in 3D SLS)
2. iglidur i180 (in 3D FDM)
3. iglidur G (ép phun)
4. iglidur W300 (ép phun)

-
Kết quả thử nghiệm:
Thử nghiệm tải trọng nặng này cho thấy ổ trục trơn in 3D (quy trình SLS) có thể chịu được áp suất bề mặt lên tới 45MPa. Độ mài mòn cũng tốt như ổ trục trơn đúc phun. Do đó, có thể sử dụng trong các ứng dụng tải trọng cao.

-
So sánh tốc độ hao mòn của vật liệu iglidur dùng cho in 3D và ép phun khi sử dụng dưới nước
Các thông số thử nghiệm:
Vật liệu trục: 304 SS
Trục X: Vật liệu trong thử nghiệm
1. iglidur i3 (in 3D SLS)
2. iglidur i8-ESD (in 3D SLS)
3. iglidur J (ép phun)
4. iglidur UW (ép phun)
5. iglidur UW160 (ép phun)
Trục Y: Tỷ lệ hao mòn [µm/km]

-
Kết quả thử nghiệm:
Thử nghiệm trục quay dưới nước này cho thấy ổ trục trơn in 3D làm từ [electrostatically dissipative SLS material iglidur i8-ESD](/de-de/website/3d-druck/material/#ESD-taugliche Werkstoffe "fb73e0e2-1130-4a71-97b5-5c0928734375#ESD-taugliche Werkstoffe") có tuổi thọ đặc biệt cao và do đó vật liệu này cũng phù hợp cho các ứng dụng như vật liệu ép phun iglidur UW và UW160, được phát triển đặc biệt để sử dụng dưới nước.
iglidur J là vật liệu igus thường được sử dụng trong môi trường khô ráo, nhưng không phù hợp để sử dụng dưới nước do tỷ lệ hao mòn khá cao.
Vật liệu iglidur trong in 3D: Nhựa chống mài mòn bền hơn gấp 6 đến 18 lần so với vật liệu tiêu chuẩn
Các thông số thử nghiệm:

-
Y = Tỷ lệ hao mòn [µm/km]
Trục X: Vật liệu trong thử nghiệm
1. ABS (in 3D FDM)
2. iglidur i180 (in 3D FDM)
3. iglidur J260 (in 3DFDM)
4. iglidur i3 ( in 3DSLS)
5. iglidur J (ép phun)

-
Kết quả thử nghiệm:
Trong thử nghiệm này, khả năng chống mài mòn của vật liệu in 3D igus so với vật liệu thông thường, tùy thuộc vào vật liệu và quy trình in 3D, cao hơn từ 6 đến 18 lần.
Sản xuất đai ốc truyền động bằng cách sử dụng in 3D mang lại lợi thế về chi phí, đặc biệt là đối với số lượng nhỏ, vì ren có thể được sản xuất trực tiếp trong quá trình in 3D và không cần dụng cụ đắt tiền để cắt ren. Tất cả những gì cần thiết là ren được thiết kế trong mô hình.

-
So sánh vật liệu nhựa iglidur chống mài mòn và vật liệu ABS tiêu chuẩn - hệ số ma sát thấp hơn với iglidur
Nhựa chống mài mòn và thông số kỹ thuật về ma sát rất hữu ích khi bạn thiết kế động cơ hoặc lực truyền động: với một nửa lực ma sát, chỉ cần một nửa lực truyền động. Với máy tính tuổi thọ dịch vụ miễn phí của chúng tôi dành cho ổ trục trơn, bạn có thể xác định ổ trục in 3D làm bằng iglidur sẽ tồn tại trong ứng dụng của mình trong bao lâu bằng cách chỉ định các yêu cầu của bạn.
Các thông số thử nghiệm:
Vật liệu trục: Cf53

-
**Y =Hệ số ma sát [-]**X = Thời gian chạy [h]
1. PA12 (in 3D SLS)
2. iglidur i3 (in 3D SLS)

-
Kết quả thử nghiệm:
Các thông số kỹ thuật về ma sát của iglidur i3 trong thử nghiệm tốt hơn gấp 2 lần so với vật liệu in 3D tiêu chuẩn. Điều này là do chất bôi trơn rắn được tích hợp trong vật liệu iglidur , giúp giảm giá trị ma sát và tăng đáng kể khả năng chống mài mòn.

-
Giá trị hao mòn của vật liệu in 3D iglidur so với nhựa in 3D thông thường
Vòng bi in 3D làm bằng iglidur sẽ tồn tại trong ứng dụng của bạn trong bao lâu? Sử dụng máy tính tuổi thọ trực tuyến của chúng tôi cho vòng bi trơn để xác định chính xác thời gian hoạt động bằng cách chỉ định các yêu cầu cần thiết.
Các thông số thử nghiệm:
Vật liệu trục: 304 SS

-
Trục Y: Tỷ lệ hao mòn [µm/km]
Trục X: Vật liệu trong thử nghiệm
1. ABS (in 3D FDM)
2. PA12 (in 3D SLS)
3. iglidur i180 (in 3D FDM)
4. iglidur J260 (in 3D FDM)
5. iglidur i3 (in 3D SLS)
6. iglidur W300 (ép phun)

-
Kết quả thử nghiệm:
Độ mòn của ổ trục trơn in làm từ iglidur i180 thấp hơn 89,5% so với ổ trục làm từ nhựa ABS thường dùng trong cùng một quy trình. Ổ trục thiêu kết làm từ iglidur i3 chứng tỏ có độ mòn ít hơn 94,87% so với ổ trục thiêu kết làm từ PA12. Chỉ có ổ trục làm từ sợi đặc biệt iglidur J260 và ổ trục được sản xuất bằng phương pháp đúc phun từ iglidur W300 cho thấy giá trị tốt hơn.

-
Trong thử nghiệm quay, vòng bi làm bằng polyme trượt in 3D hoạt động tốt hơn nhiều so với vòng bi làm bằng nhựa thông thường, bất kể quy trình sản xuất.
Các thông số thử nghiệm:
Vật liệu trục:
■CF53 / AISI 1055: Thép cứng
304 SS / AISI 304: Thép không gỉ
-

-
Trục X: Vật liệu trong thử nghiệm
1. iglidur i3 (in 3D SLS)
2. iglidur i190 (in 3D FDM)
3. PA12 (in 3D SLS)
4. ABS (in 3D FDM)
5. PA66 (ép phun)
6. POM (gia công)
7. PA66 (gia công)
So sánh tốc độ hao mòn của vật liệu iglidur dùng cho in 3D và ép phun khi sử dụng dưới nước
Các thông số thử nghiệm:
Vật liệu trục: 304 SS
Trục X: Vật liệu trong thử nghiệm
1. iglidur i3 (in 3D SLS)
2. iglidur i8-ESD (in 3D SLS)
3. iglidur J (ép phun)
4. iglidur UW (ép phun)
5. iglidur UW160 (ép phun)
Trục Y: Tỷ lệ hao mòn [µm/km]

-
Kết quả thử nghiệm:
Thử nghiệm quay dưới nước cho thấy ổ trục trơn in 3D làm từ [electrostatically dissipative SLS material iglidur i8-ESD](/de-de/website/3d-druck/material/#ESD-taugliche Werkstoffe "fb73e0e2-1130-4a71-97b5-5c0928734375#ESD-taugliche Werkstoffe") có tuổi thọ đặc biệt cao và do đó vật liệu này cũng phù hợp cho các ứng dụng như vật liệu ép phun iglidur UW và UW160, được phát triển đặc biệt để sử dụng dưới nước.
iglidur J là vật liệu igus thường được sử dụng trong môi trường khô ráo, nhưng không phù hợp để sử dụng dưới nước do tỷ lệ hao mòn khá cao.
So sánh sự thay đổi về độ bền của vật liệu iglidur khi in 3D và ép phun
Điều kiện thử nghiệm:
Trục X: Vật liệu trong thử nghiệm
1. iglidur i8-ESD (in 3D SLS)
2. iglidur i3 (in SLS 3D)
3. iglidur i6 (in SLS 3D)
4. iglidur J (ép phun)
5. iglidur G (ép phun)
Trục Y: phần trăm thay đổi về cường độ

-
Kết quả thử nghiệm: Vật liệu SLS không hề thua kém vật liệu ép phun
Sau khi các mẫu thử uốn được tiếp xúc với độ ẩm và tia UV trong 2.000 giờ trong thử nghiệm, người ta thấy rằng vật liệu iglidur dùng cho thiêu kết laser chọn lọc có sự thay đổi về độ bền tương tự như vật liệu ép phun thường được sử dụng nhất là iglidur J và G. Vật liệu SLS iglidur i8-ESD có khả năng chống chịu thời tiết và tia UV tốt nhất. Thử nghiệm này chứng minh rõ ràng rằng vật liệu in 3D iglidur không hề thua kém vật liệu ép phun về khả năng chống chịu tia UV và thời tiết.
Thông số thử nghiệm:
Xoay 1440°:
n = 64 vòng/phút
M = 2,25Nm
z = 30
m = 1
b = 6mm

-
Trong thử nghiệm này, một thanh răng được truyền động bằng một bánh răng và số chu kỳ sau đó bánh răng bị hỏng nếu được đo. Có thể thấy rằng bánh răng iglidur được sản xuất bằng phương pháp in 3D hoặc thiêu kết laser có tuổi thọ gấp đôi trong thử nghiệm so với bánh răng phay làm bằng POM.
Trục X: Vật liệu trong thử nghiệm
1. iglidur i3 (đã in)
2. iglidur i8-ESD (đã in)
3. POM (đã phay)
4. iglidur i6 (đã in)
5. iglidur i190 (đã in)
6. PLA (đã in)
7. PETG (đã in)
8. SLA
Ngoại trừ bánh răng làm bằng POM, các mô hình CAD của tất cả các bánh răng được thử nghiệm đều có nguồn gốc từ công cụ cấu hình bánh răng igus.

-
Các thông số thử nghiệm:
Sự đánh giá:
► POM (phay): Hỏng hoàn toàn sau 621.000 chu kỳ
► iglidur i6 (thiêu kết): Mòn nhỏ sau 1 triệu chu kỳ
Thời gian làm việc:
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 đến 17:30
Online:
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30