Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street
District 7, HCM City, Vietnam
Vận tốc v | Tối đa 1 m/s |
Gia tốc a | Tối đa 1 m/s² |
Vận tốc ngang tối đa | Tối đa 1 m/s |
Gia tốc ở mặt bên | Tối đa 1 m/s2 (tại tâm) / 0,25m/s2 (tại trục) |
Phạm vi nhiệt độ | 0-70°C / Tùy chọn HD: 0-80°C |
Điền trọng lượng theo chiều dọc | Tối đa 1kh/m |
length [mm]: |
|
Mã sản phẩm | Dài | Nặng | ||
---|---|---|---|---|
[mm] | [kg] | |||
SP1.400.4000.01.L.0 | 4000 | 13,5 | 69.171.058 VND | |
SPHD1.400.4000.01.L.0 | 4000 | 17,2 | 75.300.610 VND | |
SPHD1.400.4000.01.R.0 | 4000 | 17,2 | 75.300.610 VND | |
SP1.400.4000.01.R.0 | 4000 | 13,5 | 69.171.058 VND | |
SP1.600.4000.03.R.0 | 4000 | 33 | 124.880.844 VND | |
SP1.700.7000.03.R.0 | 7000 | 38 | 132.658.988 VND | |
SP1.850.14000.03.R.0 | 14000 | 48 | 154.110.748 VND | |
SP1.600.4000.03.L.0 | 4000 | 33 | 124.880.844 VND | |
SP1.700.7000.03.L.0 | 7000 | 38 | 132.658.988 VND | |
SP1.850.14000.03.L.0 | 14000 | 48 | 154.110.748 VND |
R = kéo dài sang phải; L = kéo dài sang trái
length [mm]: |
|
Mã sản phẩm | Dài | Nặng | ||
---|---|---|---|---|
[mm] | [kg] | |||
SP2.600.4000.03.R.0 | 4000 | 40 | 145.547.600 VND | |
SP2.700.7000.03.R.0 | 7000 | 45 | 154.000.396 VND | |
SP2.850.14000.03.R.0 | 14000 | 55 | 181.040.816 VND | |
SP2.600.4000.03.L.0 | 4000 | 40 | 145.547.600 VND | |
SP2.700.7000.03.L.0 | 7000 | 45 | 154.000.396 VND | |
SP2.850.14000.03.L.0 | 14000 | 55 | 181.040.816 VND |
R = kéo dài sang phải; L = kéo dài sang trái
length [mm]: |
|
Mã sản phẩm | Dài | Nặng | ||
---|---|---|---|---|
[mm] | [kg] | |||
SPHD1.600.4000.03.L.0 | 4000 | 52 | 143.735.570 VND | |
SPHD1.700.7000.03.L.0 | 7000 | 56,5 | 151.870.686 VND | |
SPHD1.850.14000.03.L.0 | 14000 | 67 | 173.927.710 VND | |
SPHD1.600.4000.03.R.0 | 4000 | 52 | 143.735.570 VND | |
SPHD1.700.7000.03.R.0 | 7000 | 56,5 | 151.870.686 VND | |
SPHD1.850.14000.03.R.0 | 14000 | 67 | 173.927.710 VND | |
SPHD1.1200.21000.01.0 | 21000 | 52 | Theo yêu cầu |
R = kéo dài sang phải; L = kéo dài sang trái
length [mm]: |
|
Mã sản phẩm | Dài | Nặng | ||
---|---|---|---|---|
[mm] | [kg] | |||
SPHD2.600.4000.03.L.0 | 4000 | 59 | 161.865.484 VND | |
SPHD2.700.7000.03.L.0 | 7000 | 64 | 170.618.404 VND | |
SPHD2.850.14000.03.L.0 | 14000 | 74 | 200.912.118 VND | |
SPHD2.600.4000.03.R.0 | 4000 | 59 | 161.865.484 VND | |
SPHD2.700.7000.03.R.0 | 7000 | 64 | 170.618.404 VND | |
SPHD2.850.14000.03.R.0 | 14000 | 74 | 200.912.118 VND |
R = kéo dài sang phải; L = kéo dài sang trái
Các hướng dẫn lắp đặt
Trong trường hợp ứng dụng chuyển động theo chiều ngang, phải có bề mặt nhẵn để xích dẫn cáp có thể di chuyển.Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30