Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của bạn

Việc lựa chọn trang quốc gia / khu vực có thể ảnh hưởng đến nhiều yếu tố khác nhau như giá cả, tùy chọn giao hàng và tính sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

Cho ống hơi lớn - nhiều biến đổi

Bên trong gia tăng rất lớn để dẫn hướng êm của ống hơi

Đối với tiêu chuẩn xích dẫn cáp e-chains® - Hệ thống E2/000 của igus® hiện đang có dòng sản phẩm dùng kẹp mở nhanh cho dòng 2400, 2600 và 3400 Nhờ vào việc sử dụng kẹp thay cho thanh giằng mà không gian bên trong của xích dẫn cáp e- chain® có thể được mở rộng ra rất nhiều, do vậy, chúng có thể dẫn hướng cho cả những ống hút lớn. Nhờ vào các vách ngăn bên trong phù hợp với nhiều loại cáp đặc biệt, không gian bên trong có thể được chia nhỏ ra hơn, giúp bạn có thể phối hợp các loại ống và cáp trong hệ thông mô đun tùy vào nhu cầu của bạn.

Phù hợp với ống có đường kính ngoài tối đa 80mm.

Có thể chọn mở theo hướng trong hoặc ngoài, hoặc xoay.

Vách ngăn cáp theo mô đun giúp tối ưu hóa việc phân khúc bên trong.Part no. 25/41.1(không dành cho dòng 2450).

Thiết kế của kẹp và vách ngăn thân thiện với cáp.

Lực giữ của kẹp rất lớn

Xích nhựa cuốn cáp e-chains® series 2400/2500/2450 Xích nhựa cuốn cáp e-chains® series 2400/2500/2450

Series 2400 bow chain

Inner height [mm]:

 

Thanh giằng mở rộng thêm vài bộ phận của e.chain® Bán kính cong
R [mm]
Chiều cao lọt lòng
Hi[mm]
   
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2400.05D36.075.0 75 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2400.05D36.100.0 100 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2400.05D36.125.0 125 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2400.05D36.150.0 150 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2400.05D36.175.0 175 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2400.05D36.200.0 200 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2400.05D36.225.0 225 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2400.05D36.250.0 250 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2400.10D36.075.0 75 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2400.10D36.100.0 100 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2400.10D36.125.0 125 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2400.10D36.150.0 150 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2400.10D36.175.0 175 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2400.10D36.200.0 200 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2400.10D36.225.0 225 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2400.10D36.250.0 250 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu mẫu Yêu cầu mẫu
PDF PDF
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

Series 2450 bow chain

Inner height [mm]:

 

Thanh giằng mở rộng thêm vài bộ phận của e.chain® Bán kính cong
R [mm]
Chiều cao lọt lòng
Hi[mm]
   
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2450.05D36.075.0 75 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2450.05D36.100.0 100 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2450.05D36.125.0 125 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2450.05D36.150.0 150 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2450.05D36.175.0 175 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2450.05D36.200.0 200 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2450.05D36.225.0 225 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2450.05D36.250.0 250 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2450.10D36.075.0 75 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2450.10D36.100.0 100 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2450.10D36.125.0 125 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2450.10D36.150.0 150 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2450.10D36.175.0 175 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu 2450.10D36.200.0 200 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu 2450.10D36.225.0 225 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thời gian giao hàng khi yêu cầu 2450.10D36.250.0 250 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu mẫu Yêu cầu mẫu
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

Series 2500 bow chain

Inner height [mm]:

 

Thanh giằng mở rộng thêm vài bộ phận của e.chain® Bán kính cong
R [mm]
Chiều cao lọt lòng
Hi[mm]
   
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2500.05D36.055.0 55 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2500.05D36.075.0 75 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2500.05D36.100.0 100 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2500.05D36.125.0 125 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2500.05D36.150.0 150 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2500.05D36.175.0 175 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2500.05D36.200.0 200 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2500.05D36.225.0 225 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2500.05D36.250.0 250 41 156.750 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2500.10D36.055.0 55 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2500.10D36.075.0 75 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2500.10D36.100.0 100 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2500.10D36.125.0 125 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2500.10D36.150.0 150 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2500.10D36.175.0 175 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2500.10D36.200.0 200 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2500.10D36.225.0 225 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 2500.10D36.250.0 250 41 183.502 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu mẫu Yêu cầu mẫu
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Thời gian giao hàng khi yêu cầu

Tư vấn

Tôi sẽ rất vui được trả lời trực tiếp các câu hỏi của bạn

Photo
Yap Han Song (Denis)

Product Manager for e-chain systems® ASEAN

Viết e-mail

Vận chuyển và tư vấn

Người liên hệ:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30

Online:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30


Các thuật ngữ "Apiro", "AutoChain", "CFRIP", "chainflex", "chainge", "chains for cranes", "ConProtect", "cradle-chain", "CTD", "drygear", "drylin", "dryspin", "dry-tech", "dryway", "easy chain", "e-chain", "e-chain systems", "e-ketten", "e-kettensysteme", "e-loop", "energy chain", "energy chain systems", "enjoyneering", "e-skin", "e-spool", "fixflex", "flizz", "i.Cee", "ibow", "igear", "iglidur", "igubal", "igumid", "igus", "igus improves what moves", "igus:bike", "igusGO", "igutex", "iguverse", "iguversum", "kineKIT", "kopla", "manus", "motion plastics", "motion polymers", "motionary", "plastics for longer life", "print2mold", "Rawbot", "RBTX", "readycable", "readychain", "ReBeL", "ReCyycle", "reguse", "robolink", "Rohbot", "savfe", "speedigus", "superwise", "take the dryway", "tribofilament", "triflex", "twisterchain", "when it moves, igus improves", "xirodur", "xiros" and "yes" là nhãn hiệu được bảo hộ hợp pháp của igus® GmbH tại Cộng hoà Liên bang Đức và ở một số quốc gia khác. Đây là danh sách không đầy đủ các nhãn hiệu (ví dụ: đơn đăng ký nhãn hiệu đang chờ xử lý hoặc nhãn hiệu đã đăng ký) của igus® GmbH hoặc các công ty liên kết của igus® ở Đức, Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia hoặc khu vực pháp lý khác.

igus® GmbH xin nhấn mạnh rằng mình không bán bất cứ sản phẩm nào của các công ty Allen Bradley, B&R, Baumüller, Beckhoff, Lahr, Control Techniques, Danaher Motion, ELAU, FAGOR, FANUC, Festo, Heidenhain, Jetter, Lenze, LinMot, LTi DRiVES, Mitsubishi, NUM, Parker, Bosch Rexroth, SEW, Siemens, Stöber và mọi nhà chế tạo về chuyển động khác nêu trong trang web này. Các sản phẩm do igus® cung cấp là sản phẩm của igus® GmbH

CÔNG TY TNHH IGUS VIỆT NAM

Đơn vị 4, Tầng 7, Xưởng tiêu chuẩn B, Đường Tân Thuận, Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Số điện thoại: +84 28 3636 4189

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0314214531

Ngày đăng ký lần đầu: 20-01-2017

Nơi cấp: SỞ KẾ HOẠCH VÀ ÐẦU TƯ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

IGUS VIETNAM COMPANY LIMITED

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Street, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam

Phone: +84 28 3636 4189

Tax code: 0314214531

Date of issuance: January 20, 2017

Place of issuance: DEPARTMENT OF PLANNING AND INVESTMENT OF HO CHI MINH CITY