Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của bạn

Việc lựa chọn trang quốc gia / khu vực có thể ảnh hưởng đến nhiều yếu tố khác nhau như giá cả, tùy chọn giao hàng và tính sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

Bảng lựa chọn và thiết kế dữ liệu cho máng dẫn hướng của twisterchain

Máng dẫn hướng twisterchain thế hệ mới

Tiết kiệm thời gian lắp đặt và chi phí - nâng cao tuổi thọ phục vụ của sản phẩm

Với máng Twister 01, công việc điều chỉnh phức tạp được giữ ở mức tối thiểu, giảm thời gian lắp ráp 6 giờ xuống chỉ còn 2 giờ. Giảm tiếng ồn, trong khi có thể tăng vận tốc di chuyển và tuổi thọ, nhờ thiết kế hầu như hoàn toàn bằng nhựa. Có sẵn cho mọi twisterchains từ dòng sản phẩm ban đầu đến sản phẩm mới.
  • Thích hợp cho ứng dụng có tính động học cao nhờ dẫn hướng trọn vẹn của đường chạy xích phía trên
  • Chuyển động êm ả hơn và yên lặng hơn của twisterchain trong máng nhờ dẫn hướng liên tục của đường chạy xích phía trên
  • Đường chạy xích phía trên được dẫn hướng trong máng nhựa và được nâng chịu trọn vẹn trên suốt độ dài hành trình
  • Có thể được giao sau khi đã lắp ráp hoàn chỉnh
  • Điều chỉnh, xếp thẳng hàng và vận chuyển dễ dàng
  • Thời gian lắp ráp giảm từ 6 giờ xuống còn 2 giờ
máng dẫn hướng mới twisterchain
A = Chạy trên
B = Chạy dưới
Vài linh kiện, điều khiển đơn giản - hình bên dưới cho thấy một ứng dụng ở 180°C
Dễ dàng điều chỉnh trên robot do góc raddiô và raddiô đã đục lỗ để cố định chiều cao đã được xác định

HF = Tổng chiều cao
X1 = Không gian xây dựng máy bên trong
= X2 = Không gian xây dựng máy bên ngoài
B = Trục xoay
Không gian xây dựng tối thiệu được yêu cầu của hệ thống máng dẫn hướng twisterchain

Kích thước lắp đặt

X1 không gian xây dựng máy bên trong và X2 không gian xây dựng máy bên ngoài của máng dẫn hướng

AR [mm]X2 [mm]X1 [mm] phụ thuộc vào Bi [mm]
TC3248087,5100108125137,5150        
400480270250250220210200        
500580-350350320310300        
600680--450420410400        
TC42 87,5100108125137,5150162,5168175187,5200   
400480270250250220210200190190180--   
500580-250250220210200190190180180150   
600680--250220210200190190180180150   
TC56  --125137,5150162,5-175187200   
650730---470460450440-430420400   
750830----460450440-430420400   
850930-----450440-430420400   
2808 50687587,5100108125137,5150     
400480290280270270250250220210200     
500580390380370370350350320310300     
600680490480470470450450420410400     
3808 50687587,5100108125137,5150162,5168175187,5200
400480290280270270250250220210200190190180180150
500580390380370370350350320310300290290280280250
600680490480470470450450420410400390390380380350
4008 506575100112125137,5150162,5175187,5200  
650730540530520500490470460450440430420400  
750830640630620600590570560550540530520500  

Tổng thể về chiều cao

HF tuỳ thuộc bán kính cong của máng dẫn hướng twisterchain

R [mm]100125150175200250300400
Các dòng sản phẩmHF Chiều cao lắp đặt [mm]
TC32370420470520570670--
TC42380430480530580680--
TC56--500-6007008001000
2808370420470520570670--
3808380430480-580680--
4008--500-6007008001000

Góc xoay | W1 và Wtổng

Wtổng góc quay
Hệ thống [°]
W1góc quay
máng đường chạy trên cùng [°]
90°45°
180°90°
270°135°
360°180°

Góc xoay

W2 góc của đường chạy bên trên [°] twisterchain máng dẫn hướng

    
ARCác dòng sản phẩmR [mm]100125150175200250300400
[mm]  W2 Góc quay [°]
400TC32/TC42/2808/3808 90°90°90°90°90°90°90°90°
500TC32/TC42/2808/3808 90°90°90°90°90°90°90°90°
600TC32/TC42/2808/3808 135°135°135°135°90°90°90°90°
650TC56/4008/TC42 135°135°135°135°90°90°90°90°
750TC56/4008/TC42 135°135°135°135°135°135°90°90°
850TC56/4008/TC42 135°135°135°135°135°135°135°135°

Hình ảnh
AR = Bán kính ngoài e-chain®IR = Bán kính trong e-chain®
R = bán kính congX1 = Không gian cấu tạo máy bên trong
X2 = Bán kính ngoài AR, kể cả dung saiHF = Tổng chiều cao máng
W1 = Góc đường chạy xích phía dướiW2 = Góc đường chạy xích phía trên
Wges. = Góc quay của hệ thống

Máng 9XXX.31 Máng hoàn chỉnh
(với giá đỡ cơ bản, điều chỉnh độ cao và góc đính kèm)
Máng 9XXX.32
Máng đường chạy phía trên và phía dưới
(không có giá đỡ cơ bản và điều chỉnh độ cao)
Máng 9XXX.30
Máng đường chạy dưới
(có góc đính kèm)

Ví dụ cách đặt một máng dẫn hướng

Ví dụ để đặt một máng dẫn hướng của twisterchain


 
R - Bán kính cong, vui lòng thêm giá trị thích hợp
Bi - Chỉ số chiều rộng, vui lòng thêm giá trị thích hợp
Bán kính ngoài e-chain®
Góc quay của ứng dụng (90°, 180°, 270°, 360°)
Kiểu máng
Máng dẫn hướng của các dòng được chọn

Các ví dụ khác

Máng hoàn chỉnhMã sản phẩm 94008.31.180.600/06.250
Máng cho đường chạy dưới thôiMã sản phẩm 94008.30.180.600/06.250
Máng cho đường chạy trên và dưới nhưng không có nâng đỡ đáyMã sản phẩm 94008.32.180.600/06.250

Mã sản phẩm
Các dòng
Bán kính ngoài
AR [mm]
Góc quay
từ-đến α [°]
Mã sản phẩm
Máng hoàn chỉnh
Mã sản phẩm
Máng đường chạy trên và dưới
Mã sản phẩm
Máng đường chạy dưới
TC32 /
TC42 /
2808 /
3808
4000 - 90°9XXX.31.90.400/Bi.R9XXX.32.90.400/Bi.R9XXX.30.90 .400/Bi.R
90° - 180°9XXX.31.180.400/Bi.R9XXX.32.180.400/Bi.R9XXX.30.180.400/Bi.R
180° - 270°9XXX.31.270.400/Bi.R9XXX.32.270.400/Bi.R9XXX.30.270.400/Bi.R
270° - 360°9XXX.31.360.400/Bi.R9XXX.32.360.400/Bi.R9XXX.30.360.400/Bi.R
5000 - 90°9XXX.31.90 .500/Bi.R9XXX.32.90 .500/Bi.R9XXX.30.90 .500/Bi.R
90° - 180°9XXX.31.180.500/Bi.R9XXX.32.180.500/Bi.R9XXX.30.180.500/Bi.R
180° - 270°9XXX.31.270.500/Bi.R9XXX.32.270.500/Bi.R9XXX.30.270.500/Bi.R
270° - 360°9XXX.31.360.500/Bi.R9XXX.32.360.500/Bi.R9XXX.30.360.500/Bi.R
6000 - 90°9XXX.31.90 .600/Bi.R9XXX.32.90 .600/Bi.R9XXX.30.90 .600/Bi.R
90° - 180°9XXX.31.180.600/Bi.R9XXX.32.180.600/Bi.R9XXX.30.180.600/Bi.R
180° - 270°9XXX.31.270.600/Bi.R9XXX.32.270.600/Bi.R9XXX.30.270.600/Bi.R
270° - 360°9XXX.31.360.600/Bi.R9XXX.32.360.600/Bi.R9XXX.30.360.600/Bi.R
TC56
/ 4008
6500 - 90°9XXX.31.90 .650/Bi.R9XXX.32.90 .650/Bi.R9XXX.30.90 .650/Bi.R
90° - 180°9XXX.31.180.650/Bi.R9XXX.32.180.650/Bi.R9XXX.30.180.650/Bi.R
180° - 270°9XXX.31.270.650/Bi.R9XXX.32.270.650/Bi.R9XXX.30.270.650/Bi.R
270° - 360°9XXX.31.360.650/Bi.R9XXX.32.360.650/Bi.R9XXX.30.360.650/Bi.R
7500 - 90°9XXX.31.90 .750/Bi.R9XXX.32.90 .750/Bi.R9XXX.30.90 .750/Bi.R
90° - 180°9XXX.31.180.750/Bi.R9XXX.32.180.750/Bi.R9XXX.30.180.750/Bi.R
180° - 270°9XXX.31.270.750/Bi.R9XXX.32.270.750/Bi.R9XXX.30.270.750/Bi.R
270° - 360°9XXX.31.360.750/Bi.R9XXX.32.360.750/Bi.R9XXX.30.360.750/Bi.R
8500 - 90°9XXX.31.90 .850/Bi.R9XXX.32.90 .850/Bi.R9XXX.30.90 .850/Bi.R
90° - 180°9XXX.31.180.850/Bi.R9XXX.32.180.850/Bi.R9XXX.30.180.850/Bi.R
180° - 270°9XXX.31.270.850/Bi.R9XXX.32.270.850/Bi.R9XXX.30.270.850/Bi.R
270° - 360°9XXX.31.360.850/Bi.R9XXX.32.360.850/Bi.R9XXX.30.360.850/Bi.R

Tư vấn

Tôi sẽ rất vui được trả lời trực tiếp các câu hỏi của bạn

Photo
Yap Han Song (Denis)

Product Manager for e-chain systems® ASEAN

Viết e-mail

Vận chuyển và tư vấn

Người liên hệ:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30

Online:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30


Các thuật ngữ "Apiro", "AutoChain", "CFRIP", "chainflex", "chainge", "chains for cranes", "ConProtect", "cradle-chain", "CTD", "drygear", "drylin", "dryspin", "dry-tech", "dryway", "easy chain", "e-chain", "e-chain systems", "e-ketten", "e-kettensysteme", "e-loop", "energy chain", "energy chain systems", "enjoyneering", "e-skin", "e-spool", "fixflex", "flizz", "i.Cee", "ibow", "igear", "iglidur", "igubal", "igumid", "igus", "igus improves what moves", "igus:bike", "igusGO", "igutex", "iguverse", "iguversum", "kineKIT", "kopla", "manus", "motion plastics", "motion polymers", "motionary", "plastics for longer life", "print2mold", "Rawbot", "RBTX", "readycable", "readychain", "ReBeL", "ReCyycle", "reguse", "robolink", "Rohbot", "savfe", "speedigus", "superwise", "take the dryway", "tribofilament", "triflex", "twisterchain", "when it moves, igus improves", "xirodur", "xiros" and "yes" là nhãn hiệu được bảo hộ hợp pháp của igus® GmbH tại Cộng hoà Liên bang Đức và ở một số quốc gia khác. Đây là danh sách không đầy đủ các nhãn hiệu (ví dụ: đơn đăng ký nhãn hiệu đang chờ xử lý hoặc nhãn hiệu đã đăng ký) của igus® GmbH hoặc các công ty liên kết của igus® ở Đức, Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia hoặc khu vực pháp lý khác.

igus® GmbH xin nhấn mạnh rằng mình không bán bất cứ sản phẩm nào của các công ty Allen Bradley, B&R, Baumüller, Beckhoff, Lahr, Control Techniques, Danaher Motion, ELAU, FAGOR, FANUC, Festo, Heidenhain, Jetter, Lenze, LinMot, LTi DRiVES, Mitsubishi, NUM, Parker, Bosch Rexroth, SEW, Siemens, Stöber và mọi nhà chế tạo về chuyển động khác nêu trong trang web này. Các sản phẩm do igus® cung cấp là sản phẩm của igus® GmbH

CÔNG TY TNHH IGUS VIỆT NAM

Đơn vị 4, Tầng 7, Xưởng tiêu chuẩn B, Đường Tân Thuận, Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Số điện thoại: +84 28 3636 4189

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0314214531

Ngày đăng ký lần đầu: 20-01-2017

Nơi cấp: SỞ KẾ HOẠCH VÀ ÐẦU TƯ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

IGUS VIETNAM COMPANY LIMITED

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Street, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam

Phone: +84 28 3636 4189

Tax code: 0314214531

Date of issuance: January 20, 2017

Place of issuance: DEPARTMENT OF PLANNING AND INVESTMENT OF HO CHI MINH CITY