Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của bạn

Việc lựa chọn trang quốc gia / khu vực có thể ảnh hưởng đến nhiều yếu tố khác nhau như giá cả, tùy chọn giao hàng và tính sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

liftband

liftband

Dẫn hướng cáp đến độ cao cho đến 13m trong không gian lắp đặt hạn chế

liftband - kiểu mô-đun, yên lặng, tiết kiệm không gian - có thể dẫn cáp điện, cáp dữ liệu và các ống truyền dẫn theo kiểu thẳng đứng. Giải pháp liftband phù hợp cho các ứng dụng ở trên cao và chuyển động theo chiều dài, vì những ứng dụng này có nhiều không gian lắp đặt theo chiều ngang và không có hệ thống xích dẫn cáp thích hợp vì các hệ thống này không đủ cao.
  • Thay thế cho giải pháp zig-zag
  • Nhẹ hơn và giảm không gian lắp đặt
  • Các ứng dụng dọc được triển khai dễ dàng
  • Tốc độ lên đến 1m/s
  • Gia tốc lên đến 2m/s 2
  • Tối đa chiều dài mở rộng 13m
  • Bán kính uốn cong cáp lên đến 250mm
Lĩnh vực ứng dụng: nhà hát và sân khấu, cần cẩu trong nhà, ăng ten có thể kéo ra - thu nhỏ được

Cấu trúc


A = Dây đai giữ lại, giúp phân bố đều tải trọng

B = xích dẫn cáp easy triflex® để dễ dàng luồn dây cáp vào và có vách ngăn cáp đơn giản ở bên trong

C = Dây đai nylon cho trọng lượng khi lắp cáp "không bị giới hạn"

D = Hệ thống giỏ thép có thể tùy chỉnh để đạt được chiều cao tối ưu cho máng dẫn hướng trong từng hệ thống khác nhau
liftband
liftband
  • Hệ thống rút gọn - lưu trữ an toàn trong một giỏ thép chắc chắn
  • Giỏ được vát cạnh: để vận hành an toàn
  • Tấm truyền động chắc chắn: để dễ dàng đính kèm vào ứng dụng của bạn
  • Tối ưu hóa cho không gian: giỏ thép ống lồng để sử dụng không gian tốt nhất
 
Chiều cao mở rộngThiết kế giỏ
0-3mGiỏ một mảnh
3 - 13mGiỏ lồng vào nhau

Dữ liệu kỹ thuật và cách tính chiều dài của xích

Tốc độGia tốcVận tốc ngang tối đaGia tốc ở mặt bên
≤ 1m/s≤ 2m / s2≤ 1m/s≤ 2m / s2
Để tính chiều dài của xích/chiều dài của cáp, vui lòng sử dụng công thức sau: ((quãng đường di chuyển tính bằng mét / 0,75 + 2) x 57) x 25.Hãy làm tròn kết quả. Ví dụ: Quãng đường di chuyển là 1 mét
Chiều dài của xích/cáp = ((1m / 0,75 + 2) x 57) x 25 = 4750mm

Product range with inner height of 25 mm:

Travel distance S [mm]:

 

Mã sản phẩm Đường kính
cáp
tối đa
Bán kính cong
tối đa
Chiều cao lọt lòng Chiều rộng bên trong Độ dài* Số buồng    
  [mm] [mm] [mm] [mm] [mm]      
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.25.2.175.1.01.0 9 175 13 25 1000 2 30.974.218 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.25.2.175.2.01.0 9 175 13 25 2000 2 39.856.300 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.25.2.175.3.01.0 9 175 13 25 3000 2 45.842.896 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.25.2.175.4.01.0 9 175 13 25 4000 2 64.740.676 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.25.2.175.5.01.0 9 175 13 25 5000 2 70.726.854 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.25.2.175.6.01.0 9 175 13 25 6000 2 79.608.936 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.25.2.175.7.01.0 9 175 13 25 7000 2 85.595.114 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.25.2.175.8.01.0 9 175 13 25 8000 2 94.477.614 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.25.2.175.9.01.0 9 175 13 25 9000 2 100.463.792 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.25.2.175.10.01.0 9 175 13 25 10000 2 113.363.272 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.25.2.175.11.01.0 9 175 13 25 11000 2 119.349.868 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.25.2.175.12.01.0 9 175 13 25 12000 2 128.231.532 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.25.2.175.13.01.0 9 175 13 25 13000 2 134.218.128 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu mẫu Yêu cầu mẫu
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

Product range with inner width of 32 mm:

Travel distance S [mm]:

 

Mã số đơn hàng Đường kính
cáp
tối đa
Bán kính cong
tối đa
Chiều cao lọt lòng Chiều rộng bên trong Độ dài* Số buồng    
  [mm] [mm] [mm] [mm] [mm]      
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.32.2.250.1.01.0 12 250 17 32 1000 2 38.511.176 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.32.2.250.2.01.0 12 250 17 32 2000 2 43.802.638 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.32.2.250.3.01.0 12 250 17 32 3000 2 61.236.164 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.32.2.250.4.01.0 12 250 17 32 4000 2 66.527.626 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.32.2.250.5.01.0 12 250 17 32 5000 2 71.819.924 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.32.2.250.6.01.0 12 250 17 32 6000 2 77.112.222 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.32.2.250.7.01.0 12 250 17 32 7000 2 82.404.102 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.32.2.250.8.01.0 12 250 17 32 8000 2 87.695.982 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.32.2.250.9.01.0 12 250 17 32 9000 2 98.505.044 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.32.2.250.10.01.0 12 250 17 32 10000 2 103.797.342 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.32.2.250.11.01.0 12 250 17 32 11000 2 109.089.222 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.32.2.250.12.01.0 12 250 17 32 12000 2 114.381.520 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc LB.E332.32.2.250.13.01.0 12 250 17 32 13000 2 119.673.400 VND Thêm vào giỏ mua hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu mẫu Yêu cầu mẫu
PDF PDF
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc

Tư vấn

Tôi sẽ rất vui được trả lời trực tiếp các câu hỏi của bạn

Photo
Yap Han Song (Denis)

Product Manager for e-chain systems® ASEAN

Viết e-mail

Vận chuyển và tư vấn

Người liên hệ:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30

Online:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30


Các thuật ngữ "Apiro", "AutoChain", "CFRIP", "chainflex", "chainge", "chains for cranes", "ConProtect", "cradle-chain", "CTD", "drygear", "drylin", "dryspin", "dry-tech", "dryway", "easy chain", "e-chain", "e-chain systems", "e-ketten", "e-kettensysteme", "e-loop", "energy chain", "energy chain systems", "enjoyneering", "e-skin", "e-spool", "fixflex", "flizz", "i.Cee", "ibow", "igear", "iglidur", "igubal", "igumid", "igus", "igus improves what moves", "igus:bike", "igusGO", "igutex", "iguverse", "iguversum", "kineKIT", "kopla", "manus", "motion plastics", "motion polymers", "motionary", "plastics for longer life", "print2mold", "Rawbot", "RBTX", "readycable", "readychain", "ReBeL", "ReCyycle", "reguse", "robolink", "Rohbot", "savfe", "speedigus", "superwise", "take the dryway", "tribofilament", "triflex", "twisterchain", "when it moves, igus improves", "xirodur", "xiros" and "yes" là nhãn hiệu được bảo hộ hợp pháp của igus® GmbH tại Cộng hoà Liên bang Đức và ở một số quốc gia khác. Đây là danh sách không đầy đủ các nhãn hiệu (ví dụ: đơn đăng ký nhãn hiệu đang chờ xử lý hoặc nhãn hiệu đã đăng ký) của igus® GmbH hoặc các công ty liên kết của igus® ở Đức, Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia hoặc khu vực pháp lý khác.

igus® GmbH xin nhấn mạnh rằng mình không bán bất cứ sản phẩm nào của các công ty Allen Bradley, B&R, Baumüller, Beckhoff, Lahr, Control Techniques, Danaher Motion, ELAU, FAGOR, FANUC, Festo, Heidenhain, Jetter, Lenze, LinMot, LTi DRiVES, Mitsubishi, NUM, Parker, Bosch Rexroth, SEW, Siemens, Stöber và mọi nhà chế tạo về chuyển động khác nêu trong trang web này. Các sản phẩm do igus® cung cấp là sản phẩm của igus® GmbH

CÔNG TY TNHH IGUS VIỆT NAM

Đơn vị 4, Tầng 7, Xưởng tiêu chuẩn B, Đường Tân Thuận, Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Số điện thoại: +84 28 3636 4189

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0314214531

Ngày đăng ký lần đầu: 20-01-2017

Nơi cấp: SỞ KẾ HOẠCH VÀ ÐẦU TƯ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

IGUS VIETNAM COMPANY LIMITED

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Street, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam

Phone: +84 28 3636 4189

Tax code: 0314214531

Date of issuance: January 20, 2017

Place of issuance: DEPARTMENT OF PLANNING AND INVESTMENT OF HO CHI MINH CITY