... tiết kiệm 10% không gian lắp đặt và tận dụng xu hướng đầu nối mới ...

CF270.UL.D
Cáp servo CF270.UL.D với đường kính bên ngoài giảm bớt
Tech up

Tech up

Cost down

Cost down

Bằng chứng

Minh chứng

Bền vững

Sự bền vững

Thông số kỹ thuật

Mã sản phẩm.Số lượng lõi và tiết diện danh định của dây dẫn [mm²]Đường kính ngoài [mm]Chỉ số đồng [kg/km]Nặng [kg/km]
CF270.UL.15.15.02.01.D(4G1,5+(2x1,5)C)C11,5146190
CF270.UL.25.15.02.01.D(4G2,5+(2x1,5)C)C13195248
CF270.UL.40.15.02.01.D(4G4,0+(2x1,5)C)C15260328
CF270.UL.60.15.02.01.D(4G6,0+(2x1,5)C)C16,5350430
CF270.UL.100.15.02.01.D(4G10+(2x1,5)C)C19541624
CF270.UL.160.15.02.01.D(4G16+(2x1,5)C)C22789900
CF270.UL.07.03.02.02.D(4G0,75+2x(2x0,34)C)C1196151
CF270.UL.10.07.02.02.D(4G1,0+2x(2x0,75)C)C12,5139200
CF270.UL.15.07.02.02.D(4G1,5+2x(2x0,75)C)C12,5162210
CF270.UL.25.15.02.02.D(4G2,5+2x(2x1,5)C)C15,5265322
CF270.UL.40.15.02.02.D(4G4,0+2x(2x1,5)C)C16,5322403
CF270.UL.60.15.02.02.D(4G6,0+2x(2x1,5)C)C18,5407505
CF270.UL.100.15.02.02.D (4G10+2x(2x1,5)C)C21604703
CF270.UL.160.15.02.02.D(4G16+2x(2x1,5)C)C24857997
CF270.UL.250.15.02.02.D(4G25+2x(2x1,5)C)C27,512191422
CF270.UL.07.04.D(4G0,75) C84781
CF270.UL.10.06.D(6G1.0)C9,587133
CF270.UL.15.04.D(4G1.5) C978116
CF270.UL.25.04.D(4G2.5) C10,5129173
CF270.UL.40.04.D(4G4.0) C12,5193255
CF270.UL.60.04.D(4G6,0)C14,5297356
CF270.UL.100.04.D(4G10)C17495551
CF270.UL.160.04.D(4G16)C20,5755819
CF270.UL.250.04.D(4G25)C2511171256
CF270.UL.350.04.D(4G35)C2815971696

Tư vấn & hỗ trợ

Hân hạnh được trả lời câu hỏi của quý khách

Lê Quốc Anh
Quốc Anh Lê

Inside Sales Engineer

+84 28 3636 4189Gửi e-mail

Báo giá và tư vấn trực tuyến