Bảng lựa chọn và dữ liệu thiết kế cho máng dẫn hướng twisterchain ®

Máng dẫn hướng twisterchain ® thế hệ mới

máng dẫn hướng mới twisterchain
  • Thích hợp cho động lực cao, do đường chạy phía trên được hướng dẫn đầy đủ
  • Chạy êm ái và trơn tru trong máng nhờ hướng dẫn chạy trên liên tục
  • Đường chạy phía trên được dẫn hướng trong máng nhựa mới và được hỗ trợ trên toàn bộ chiều rộng
  • Có thể giao hàng lắp ráp sẵn
  • Điều chỉnh, căn chỉnh và xử lý đơn giản
  • Thời gian lắp ráp giảm từ 6 giờ xuống còn 2 giờ
twister_new_selection_01
twister_new_selection_02
twister_new_selection_03
twister_new_selection_04

chiều cao lắp đặt

Không gian lắp đặt máy bên trong X1 và không gian lắp đặt máy bên ngoài X2 của máng dẫn hướng
AR [mm]X2 [mm]X1 [mm]tùy thuộc vào Bi [mm]
TC3248087,5100 108125137,5150
400480270250250220210200
500580-350350320310300
600680--450420410400
TC4287,5100108125137,5150162,5168175187,5200
400480270250 250 220210200190190180--
500580-250 250 220210200190190180180150
600680--250 220210200190190180180150
TC56--125137,5150162,5-175187200
650730---470460450440-430420400
750830----460450440-430420400
850930-----450440-430420400
280850687587,5100108125137,5150
400480290280 270270250250220210200
500580390 380370 370 350350320310300
600680490480470470450450420410400
380850687587,5100108125137,5150162,5168175187,5200
400480290280 270270250250220210200190190180180150
500580390 380370 370 350350320310300290290280280250
600680490480470470450450420410400390 390 380380350
4008506575100112125137,5150162,5175187,5200
650730540530520500490470460450440430420400
750830640630620600590570560550540530520500

chiều cao lắp đặt

R [mm]100125150175200250300400
Dòng HF Chiều cao lắp đặt [mm]
TC32370420470520570670--
TC42 380430480530580680--
TC56 --500-6007008001000
2808 370420470520570670--
3808 380430480530580680--
4808 --500-6007008001000
twister_lựa chọn mới
Wges. góc quay Hệ thống [°]W1Góc chạy thấp hơn [°]
90°45°
180°90°
270° 135°
360°180°

góc quay

ARDòngR [mm]100125150175200250300400
[mm]W2 Góc<br>quay[°]
400TC32/TC42/2808/380890° 90° 90° 90° 90° 90° 90° 90°
500TC32/TC42/2808/380890° 90° 90° 90° 90° 90° 90° 90°
600TC32/TC42/2808/3808135°135°135°135°90° 90° 90° 90°
650TC56/4008/TC42135°135°135°135°90° 90° 90° 90°
750TC56/4008/TC42135°135°135°135°135°135°90° 90°
850TC56/4008/TC42135°135°135°135°135°135°135°135°
twister_new_selection_07
Máng
Máng
Máng
Máng
Máng
Máng
Hướng dẫn đặt hàng mẫu qua

Máng hoàn chỉnh

Máng cho đường chạy dưới thôi

Máng cho đường chạy trên và dưới nhưng không có nâng đỡ đáy

Phần số Loạtbán kính ngoài AR [mm]góc quay từ-đến α [°]Phần số máng hoàn chỉnhPhần số Rãnh rượu rum trên/dướiPhần số Dưới máng rượu rum
TC32/TC42/2808/38084000 - 90°9XXX.31.90.400/Bi.R9XXX.32.90.400/Bi.R9XXX.30.90 .400/Bi.R
90° - 180°9XXX.31.180.400/Bi.R9XXX.32.180.400/Bi.R9XXX.30.180.400/Bi.R
180° - 270° 9XXX.31.270.400/Bi.R9XXX.32.270.400/Bi.R9XXX.30.270.400/Bi.R
270° - 360°9XXX.31.360.400/Bi.R9XXX.32.360.400/Bi.R9XXX.30.360.400/Bi.R
5000 - 90°9XXX.31.90 .500/Bi.R9XXX.32.90 .500/Bi.R9XXX.30.90 .500/Bi.R
90° - 180°9XXX.31.180.500/Bi.R9XXX.32.180.500/Bi.R9XXX.30.180.500/Bi.R
180° - 270° 9XXX.31.270.500/Bi.R9XXX.32.270.500/Bi.R9XXX.30.270.500/Bi.R
270° - 360°9XXX.31.360.500/Bi.R 9XXX.32.360.500/Bi.R 9XXX.30.360.500/Bi.R
6000 - 90°9XXX.31.90 .600/Bi.R9XXX.32.90 .600/Bi.R9XXX.30.90 .600/Bi.R
90° - 180°9XXX.31.180.600/Bi.R9XXX.32.180.600/Bi.R9XXX.30.180.600/Bi.R
180° - 270° 9XXX.31.270.600/Bi.R9XXX.32.270.600/Bi.R9XXX.30.270.600/Bi.R
270° - 360°9XXX.31.360.600/Bi.R9XXX.32.360.600/Bi.R9XXX.30.360.600/Bi.R
TC56 / 40086500 - 90°9XXX.31.90 .650/Bi.R9XXX.32.90 .650/Bi.R9XXX.30.90 .650/Bi.R
90° - 180°9XXX.31.180.650/Bi.R9XXX.32.180.650/Bi.R9XXX.30.180.650/Bi.R
180° - 270°9XXX.31.270.650/Bi.R9XXX.32.270.650/Bi.R9XXX.30.270.650/Bi.R
270° - 360°9XXX.31.360.650/Bi.R 9XXX.32.360.650/Bi.R9XXX.30.360.650/Bi.R
7500 - 90°9XXX.31.90 .750/Bi.R9XXX.32.90 .750/Bi.R 9XXX.30.90 .750/Bi.R
90° - 180°9XXX.31.180.750/Bi.R 9XXX.32.180.750/Bi.R 9XXX.30.180.750/Bi.R
180° - 270°9XXX.31.270.750/Bi.R9XXX.32.270.750/Bi.R9XXX.30.270.750/Bi.R
270° - 360°9XXX.31.360.750/Bi.R 9XXX.32.360.750/Bi.R9XXX.30.360.750/Bi.R
8500 - 90°9XXX.31.90 .850/Bi.R 9XXX.32.90 .850/Bi.R9XXX.30.90 .850/Bi.R
90° - 180°9XXX.31.180.850/Bi.R 9XXX.32.180.850/Bi.R9XXX.30.180.850/Bi.R
180° - 270°9XXX.31.270.850/Bi.R9XXX.32.270.850/Bi.R9XXX.30.270.850/Bi.R
270° - 360°9XXX.31.360.850/Bi.R9XXX.32.360.850/Bi.R9XXX.30.360.850/Bi.R

Tư vấn & hỗ trợ

Hân hạnh được trả lời câu hỏi của quý khách

Lê Quốc Anh
Quốc Anh Lê

Inside Sales Engineer

+84 28 3636 4189Gửi e-mail

Báo giá và tư vấn trực tuyến