Thay đổi ngôn ngữ :
Nhiều bộ phận igus ® không chỉ bao gồm một thành phần, mà thường bao gồm nhiều bộ phận riêng lẻ khác nhau, sau đó tạo thành một bộ phận hoặc một cụm lắp ráp. Không phải lúc nào cũng hợp lý hoặc thậm chí có thể đặt hàng lại chỉ một thành phần của một sản phẩm hoàn chỉnh. Nhiều sản phẩm igus ® đã được lắp ráp sẵn trong ổ trục, điều này khiến việc đặt hàng một bộ phận riêng lẻ trở thành một quá trình khó khăn và thường kéo dài.
Trong một số trường hợp, bạn không muốn đặt hàng một bộ phận riêng lẻ nhưng số bộ phận của cụm lắp ráp hoàn chỉnh không được biết và không hiển thị trên bộ phận.
Trang web này nhằm mục đích giúp bạn xác định các bộ phận riêng lẻ của các sản phẩm triflex ® R phổ biến nhất và do đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua sắm phụ tùng thay thế.

-
XX = Chỉ số kích thước của chuỗi e (ví dụ: 40 - 100)
| Không. | Số | Tên gọi | Mã số bộ phận riêng biệt |
|---|---|---|---|
| 1 | 1 | Giá đỡ phần dưới | TR.XX.001 |
| 2 | 1 | Giá đỡ phần trên | TR.XX.002 |
| 3 | 1 | Vòng bi chặn | TR.XX.003 |
| 4 | 1 | Cần căng | TR.XX.004 |
| 5 | 2 | Vòng giảm căng | TR.XX.005 |
| 6 | 6 | Bạc lót ống | 3803 |

-
XX = Chỉ số kích thước của chuỗi e (ví dụ: 40 - 100)
| Không. | Số | Tên gọi | Mã số bộ phận riêng biệt |
|---|---|---|---|
| 1 | 1 | Giá đỡ phần dưới | TR.XX.001 |
| 2 | 1 | Giá đỡ phần trên | TR.XX.002 |
| 3 | 1 | Vòng bi chặn | TR.XX.003 |
| 4 | 1 | Cần căng | TR.XX.004 |
| 5 | 2 | Vòng giảm căng | TR.XX.006 |
| 6 | 6 | Bạc lót ống | 3803 |

-
| Không. | Số | Tên gọi | Mã số bộ phận riêng biệt |
|---|---|---|---|
| 1 | 2 | Bộ chuyển đổi kích thước 65 | TL.65.005 |
| 2 | 4 | Bạc lót ống | 3803 |
| 3 | 1 | Giá đỡ phần dưới nhẹ | TL.70.001.Z0 |
| 4 | 1 | Giá đỡ phần trên nhẹ | TL.70.002.Z0 |

-
XX = Chỉ số kích thước của chuỗi e
| Không. | Số | Tên gọi | Mã số bộ phận riêng biệt |
|---|---|---|---|
| 1 | 1 | Giá đỡ phần dưới nhẹ | TL.XX.001.Z0 |
| 2 | 1 | Giá đỡ phần trên nhẹ | TL.XX.002.Z0 |
| 3 | 4 | Bạc lót ống | 3803 |

-
XX = Chỉ số kích thước của chuỗi e (ví dụ: 40 - 100)
| Không. | Số | Tên gọi | Mã số bộ phận riêng biệt |
|---|---|---|---|
| 1 | 1 | Giá đỡ phần dưới | TR.XX.001 |
| 2 | 1 | Giá đỡ phần trên | TR.XX.002 |
| 3 | 1 | Vòng bi chặn | TR.XX.003 |
| 4 | 1 | Cần căng | TR.XX.004 |
| 5 | 2 | Vỏ đạn cho tàu lượn | TR.XX.007 |
| 6 | 6 | Bạc lót ống | 3803 |

-
XX = Chỉ số kích thước của chuỗi e (ví dụ: 40 - 100)
| Không. | Số | Tên gọi | Mã số bộ phận riêng biệt |
|---|---|---|---|
| 1 | 1 | Giá đỡ phần dưới | TR.XX.001 |
| 2 | 1 | Giá đỡ phần trên | TR.XX.002 |
| 3 | 1 | Vòng bi chặn | TR.XX.003 |
| 4 | 1 | Cần căng | TR.XX.004 |
| 5 | 1 | Hỗ trợ bán kính | TR.9XX.XXX |
| 6 | 6 | Bạc lót ống | 3803 |

Thời gian làm việc:
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 đến 17:30
Online:
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30