triflex ® R Các bộ phận riêng lẻ cho giá đỡ lắp

Giá đỡ tiêu chuẩn với bộ giảm căng

Đầu nối xích chuẩn triflex R có đầu căng cáp
Không.SốTên gọiMã số bộ phận riêng biệt
11Giá đỡ phần dướiTR.XX.001
21Giá đỡ phần trênTR.XX.002
31Vòng bi chặnTR.XX.003
41Cần căngTR.XX.004
52Vòng giảm căngTR.XX.005
66Bạc lót ống3803

Giá đỡ tiêu chuẩn mà không có bộ giảm căng

Giá đỡ triflex R tiêu chuẩn giảm căng cáp
Không.SốTên gọiMã số bộ phận riêng biệt
11Giá đỡ phần dướiTR.XX.001
21Giá đỡ phần trênTR.XX.002
31Vòng bi chặnTR.XX.003
41Cần căngTR.XX.004
52Vòng giảm căngTR.XX.006
66Bạc lót ống3803

Giá đỡ nhẹ (Kích thước 65) với bộ giảm căng cáp

Giá đỡ triflex R nhẹ với giảm sức căng
Không.SốTên gọiMã số bộ phận riêng biệt
12Bộ chuyển đổi kích thước 65TL.65.005
24Bạc lót ống3803
31Giá đỡ phần dưới nhẹ TL.70.001.Z0
41Giá đỡ phần trên nhẹTL.70.002.Z0

Giá đỡ nhẹ với bộ giảm căng

Giá đỡ triflex R nhẹ với bộ giảm căng cáp
Không.SốTên gọiMã số bộ phận riêng biệt
11Giá đỡ phần dưới nhẹTL.XX.001.Z0
21Giá đỡ phần trên nhẹTL.XX.002.Z0
34Bạc lót ống3803

Giá đỡ dùng như dẫn hướng trượt

triflex_R_standard_connection_elements_with_slip_through
Không.SốTên gọiMã số bộ phận riêng biệt
11Giá đỡ phần dướiTR.XX.001
21Giá đỡ phần trênTR.XX.002
31Vòng bi chặnTR.XX.003
41Cần căngTR.XX.004
52Vỏ đạn cho tàu lượnTR.XX.007
66Bạc lót ống3803

Đai kẹp có nâng đỡ bán kính

standard_connection_elements_with_radius_reduction
Không.SốTên gọiMã số bộ phận riêng biệt
11Giá đỡ phần dướiTR.XX.001
21Giá đỡ phần trênTR.XX.002
31Vòng bi chặnTR.XX.003
41Cần căngTR.XX.004
51Hỗ trợ bán kínhTR.9XX.XXX
66Bạc lót ống3803

Tư vấn & hỗ trợ

Hân hạnh được trả lời câu hỏi của quý khách

Lê Quốc Anh
Quốc Anh Lê

Inside Sales Engineer

+84 28 3636 4189Gửi e-mail

Báo giá và tư vấn trực tuyến