Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của bạn

Việc lựa chọn trang quốc gia / khu vực có thể ảnh hưởng đến nhiều yếu tố khác nhau như giá cả, tùy chọn giao hàng và tính sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

drylin® W - Technical data

Load capacity for complete rails

Type Carriage length Carriage width Coy Coz Mox Moy Moz
  [mm] [mm] [N] [N] [Nm] [Nm] [Nm]
WW-06-30-06 60 54 1680 840 25 34 34
WW-06-30-08 80 54 1680 840 25 51 51
WW-06-30-10 100 54 1680 840 25 68 68
WW-10-40-10 100 73 4800 2400 96 170 170
WW-10-40-15 150 73 4800 2400 96 290 290
WW-10-40-20 200 73 4800 2400 96 410 410
WW-10-80-10 100 107 4800 2400 178 170 170
WW-10-80-15 150 107 4800 2400 178 290 290
WW-10-80-20 200 107 4800 2400 178 410 410
WW-16-60-10 100 104 8400 4200 240 270 270
WW-16-60-15 150 104 8400 4200 240 480 480
WW-16-60-20 200 104 8400 4200 240 690 690
WW-20-80-15 150 134 12800 6400 525 670 670
WW-20-80-20 200 134 12800 6400 525 990 990
WW-20-80-25 250 134 12800 6400 525 1250 1250
The value for Coy also applies for Co(-y).

  Size
6
[mm]
Size
10
[mm]
Size
16
[mm]
Size
20
[mm]
Single rail, round  
Single rail, angular
Douple rail, round  
Douple rail, angular    
complete system

F x v diagram, max. permitted dynamic load (4-bearing system)

X = speed v [m/s]
Y = load F [N]
 
A = Size 6
B = Size 10
C = Size 16
D = Size 20
E = Size 25
 
Figure 03: Fv-diagram, max. permitted dynamic load (4-bearing-system)


Các thuật ngữ "Apiro", "AutoChain", "CFRIP", "chainflex", "chainge", "chains for cranes", "ConProtect", "cradle-chain", "CTD", "drygear", "drylin", "dryspin", "dry-tech", "dryway", "easy chain", "e-chain", "e-chain systems", "e-ketten", "e-kettensysteme", "e-loop", "energy chain", "energy chain systems", "enjoyneering", "e-skin", "e-spool", "fixflex", "flizz", "i.Cee", "ibow", "igear", "iglidur", "igubal", "igumid", "igus", "igus improves what moves", "igus:bike", "igusGO", "igutex", "iguverse", "iguversum", "kineKIT", "kopla", "manus", "motion plastics", "motion polymers", "motionary", "plastics for longer life", "print2mold", "Rawbot", "RBTX", "readycable", "readychain", "ReBeL", "ReCyycle", "reguse", "robolink", "Rohbot", "savfe", "speedigus", "superwise", "take the dryway", "tribofilament", "triflex", "twisterchain", "when it moves, igus improves", "xirodur", "xiros" and "yes" là nhãn hiệu được bảo hộ hợp pháp của igus® GmbH tại Cộng hoà Liên bang Đức và ở một số quốc gia khác. Đây là danh sách không đầy đủ các nhãn hiệu (ví dụ: đơn đăng ký nhãn hiệu đang chờ xử lý hoặc nhãn hiệu đã đăng ký) của igus® GmbH hoặc các công ty liên kết của igus® ở Đức, Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia hoặc khu vực pháp lý khác.

igus® GmbH xin nhấn mạnh rằng mình không bán bất cứ sản phẩm nào của các công ty Allen Bradley, B&R, Baumüller, Beckhoff, Lahr, Control Techniques, Danaher Motion, ELAU, FAGOR, FANUC, Festo, Heidenhain, Jetter, Lenze, LinMot, LTi DRiVES, Mitsubishi, NUM, Parker, Bosch Rexroth, SEW, Siemens, Stöber và mọi nhà chế tạo về chuyển động khác nêu trong trang web này. Các sản phẩm do igus® cung cấp là sản phẩm của igus® GmbH

CÔNG TY TNHH IGUS VIỆT NAM

Đơn vị 4, Tầng 7, Xưởng tiêu chuẩn B, Đường Tân Thuận, Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Số điện thoại: +84 28 3636 4189

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0314214531

Ngày đăng ký lần đầu: 20-01-2017

Nơi cấp: SỞ KẾ HOẠCH VÀ ÐẦU TƯ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

IGUS VIETNAM COMPANY LIMITED

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Street, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam

Phone: +84 28 3636 4189

Tax code: 0314214531

Date of issuance: January 20, 2017

Place of issuance: DEPARTMENT OF PLANNING AND INVESTMENT OF HO CHI MINH CITY