• Vỏ ngoài PUR
• Độ xoắn ±360°
• Chống nhiễu toàn phần
• Chống rạn nứt
• Không chứa PVC và halogen
• Chống dầu và chống cháy
• Đảm bảo 10 triệu hành trình kép
• Vỏ ngoài PUR
• Độ xoắn ±360°
• Chống nhiễu toàn phần
• Chống rạn nứt
• Không chứa PVC và halogen
• Chống dầu và chống cháy
• Đảm bảo 10 triệu hành trình kép
Các lĩnh vực ứng dụng điển hình
| Chu kỳ* | 5 triệu | 7,5 triệu | 10 triệu | ||
|---|---|---|---|---|---|
| Nhiệt độ, | v tối đa [°/s] | a tối đa [°/s²] | Độ xoắn tối đa | R tối thiểu [Hệ số x d] | R tối thiểu [Hệ số x d] |
| từ/đến [°C]r | xoắn | xoắn | [°/m] | [°/m] | [°/m] |
| -25 / -15 | ±330 | ±240 | ±150 | ||
| -15 / +60 | 360 | 60 | ±360 | ±270 | ±180 |
| +60 / +70 | ±330 | ±240 | ±150 |
Ghi chú kỹ thuật (Technical note) về cáp bus
Cáp bus chainflex® đã được phát triển và kiểm tra đặc biệt để sử dụng liên tục trong các ứng dụng e-chains®. Tùy thuộc vào vật liệu lớp vỏ ngoài và nguyên lý thiết kế, các cáp bus được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cơ học và khả năng kháng tác nhân môi trường khác nhau. Các cáp này được thiết kế điện một cách đảm bảo rằng: một mặt, các yêu cầu điện của đặc tả bus tương ứng được đáp ứng một cách đáng tin cậy và mặt khác, đảm bảo độ tin cậy EMC cao. Đồng thời, việc duy trì sự ổn định của các giá trị điện trong thời gian dài bất chấp chuyển động liên tục cũng được đảm bảo. Tuy nhiên, chất lượng truyền tải tổng thể trong một hệ thống giao tiếp bus hoàn chỉnh không chỉ phụ thuộc vào cáp sử dụng. Thay vào đó, điều này yêu cầu sự phối hợp chính xác của tất cả các thành phần (linh kiện điện tử,
công nghệ kết nối và cáp) cũng như tuân thủ các mức truyền tải tối đa tùy theo hệ thống cụ thể liên quan đến các tốc độ truyền dữ liệu yêu cầu. Do đó, cáp không phải là yếu tố duy nhất chịu trách nhiệm cho việc truyền tải tín hiệu an toàn.
igus® khuyến nghị khách hàng khi thiết kế hệ thống bus cần xem xét tất cả các yếu tố này và thông qua các bài kiểm tra toàn diện, giúp đảm bảo độ tin cậy của quy trình hệ thống ngay từ đầu.
