Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của bạn

Việc lựa chọn trang quốc gia / khu vực có thể ảnh hưởng đến nhiều yếu tố khác nhau như giá cả, tùy chọn giao hàng và tính sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

iglidur® PRT - Dữ liệu ổ trục bàn quay nhựa

Loại 01 PRT-...

Tính chất Đơn vị -01-20 -01-30 -01-50 -01-60
Khối lượng kg 0,2 0,4 1,0 1,1
Tải trọng theo trục tối đa, tĩnh. N 15.000 27.000 40.000 50.000
Tải trọng theo trục tối đa, động. N 4.000 7.000 10.000 15.000
Tải trọng hướng tâm tối đa, tĩnh. N 2.300 5.000 8.000 10.000
Tải trọng hướng tâm tối đa, động. N 600 1.500 2.500 3.000
Vận tốc quay vận hành khô 1/min 300 250 200 200
Mômen lật cho phép tối đa Nm 100 200 600 800
Tính chất Đơn vị -01-100 -01-150 -01-200 -01-300
Khối lượng kg 1,3 2,2 3,2 7,6
Tải trọng theo trục tối đa, tĩnh. N 55.000 80.000 100.000 150.000
Tải trọng theo trục tối đa, động. N 16.000 25.000 30.000 90.000
Tải trọng hướng tâm tối đa, tĩnh. N 16.000 25.000 35.000 45.000
Tải trọng hướng tâm tối đa, động. N 5.000 8.000 10.000 27.000
Vận tốc quay vận hành khô 1/min 150 100 80 50
Mômen lật cho phép tối đa Nm 1.500 2.000 3.800 5.000

 
Loại 02 PRT-...
Tính chất Đơn vị -02-20-AL -02-20-LC -02-20-P
Khối lượng g 105 87 72
Tải trọng theo trục tối đa, tĩnh. N 13.000 13.000 13.000
Tải trọng theo trục tối đa, động. N 4.000 4.000 4.000
Tải trọng hướng tâm tối đa, tĩnh. N 2.000 2.000 2.000
Tải trọng hướng tâm tối đa, động. N 500 500 500
Vận tốc quay vận hành khô 1/min 250 250 250
Mômen lật cho phép tối đa Nm 60 40 40

Tính chất Đơn vị -02-30-AL -02-30-LC -02-30-P
Khối lượng g 200 165 140
Tải trọng theo trục tối đa, tĩnh. N 25.000 25.000 25.000
Tải trọng theo trục tối đa, động. N 7.000 7.000 7.000
Tải trọng hướng tâm tối đa, tĩnh. N 2.500 2.500 2.500
Tải trọng hướng tâm tối đa, động. N 700 700 700
Vận tốc quay vận hành khô 1/min 200 180 180
Mômen lật cho phép tối đa Nm 100 50 50

Tính chất Đơn vị -02-50-AL -02-50-LC -02-50-P -02-60-AL
Khối lượng g 440 380 320 700
Tải trọng theo trục tối đa, tĩnh. N 35.000 35.000 35.000

45.000

Tải trọng theo trục tối đa, động. N 9.000 9.000 9.000 12.000
Tải trọng hướng tâm tối đa, tĩnh. N 5.000 5.000 5.000 10.000
Tải trọng hướng tâm tối đa, động. N 1.200 1.200 1.200 2.800
Vận tốc quay vận hành khô 1/min 120 120 120 50
Mômen lật cho phép tối đa Nm 120 100 100 5000

Loại 03 PRT-...
 
Tính chất Đơn vị -80
Khối lượng kg 0,45
Tải hướng trục, tĩnh (hướng lực nén) N 45.000
Tải hướng trục, tĩnh (hướng lực căng) N 5.000
Tải hướng trục, động (hướng lực nén) N 12.000
Tải hướng trục, động (hướng lực căng) N 2.000
Tải trọng hướng tâm, tĩnh N 4.000
Tải trọng hướng tâm, động N 1.000
Vận tốc quay vận hành khô 1/min 120
Mômen lật cho phép tối đa Nm 120
a Hình 01: Mômen dẫn động cần thiết so với tải áp dụng
 
X= Tải trọng[N]
Y= Mômen [Nm]
a Hình 02: Mômen dẫn động cần thiết so với mômen áp dụng
 
X= Mômen [Nm]
Y= Mômen xoắn [Nm]
a Hình 03: Độ lệch so với mômen áp dụng
X =Mômen [Nm]
Y=Độ lệch[°]
Mọi quy cách giả định rằng PRT được lắp ráp bằng vít có lỗ đặt chìa vặn (hạng cường độ 8,8) trên đường kính vòng chia bên ngoài của vòng đầu. Các bạc lót bàn quay được lắp bằng vít (hạng cường độ 8,8) có độ sâu đường ren tối thiểu 2 x d cho mỗi lỗ trong vòng ngoài.
 
PRT-01-20: M4, tối thiểu 6 vít PRT-01-30: M4, tối thiểu 8 vít PRT-01-60: M5, tối thiểu 10 vít PRT-01-100: M5, tối thiểu 12 vít PRT-01-200: M6, tối thiểu 12 vít
 
Mọi dữ liệu có thể được sử dụng cho lắp ráp cả phần bên và nằm ngang (kể cả lắp đặt ở trên cao).
Hệ thống chỉnh lý và vận chuyển cho bán dẫn giao thông/hộp
Hệ thống đầy đủ là thích hợp cho phòng sạch, không cần bôi trơn và bảo trì

Tư vấn

Tôi sẽ rất vui được trả lời trực tiếp các câu hỏi của bạn

Photo
Aw Kai Hua

Product Manager iglidur® bearings ASEAN

Viết e-mail

Vận chuyển và tư vấn

Người liên hệ:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30

Online:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30


Các thuật ngữ "Apiro", "AutoChain", "CFRIP", "chainflex", "chainge", "chains for cranes", "ConProtect", "cradle-chain", "CTD", "drygear", "drylin", "dryspin", "dry-tech", "dryway", "easy chain", "e-chain", "e-chain systems", "e-ketten", "e-kettensysteme", "e-loop", "energy chain", "energy chain systems", "enjoyneering", "e-skin", "e-spool", "fixflex", "flizz", "i.Cee", "ibow", "igear", "iglidur", "igubal", "igumid", "igus", "igus improves what moves", "igus:bike", "igusGO", "igutex", "iguverse", "iguversum", "kineKIT", "kopla", "manus", "motion plastics", "motion polymers", "motionary", "plastics for longer life", "print2mold", "Rawbot", "RBTX", "readycable", "readychain", "ReBeL", "ReCyycle", "reguse", "robolink", "Rohbot", "savfe", "speedigus", "superwise", "take the dryway", "tribofilament", "triflex", "twisterchain", "when it moves, igus improves", "xirodur", "xiros" and "yes" là nhãn hiệu được bảo hộ hợp pháp của igus® GmbH tại Cộng hoà Liên bang Đức và ở một số quốc gia khác. Đây là danh sách không đầy đủ các nhãn hiệu (ví dụ: đơn đăng ký nhãn hiệu đang chờ xử lý hoặc nhãn hiệu đã đăng ký) của igus® GmbH hoặc các công ty liên kết của igus® ở Đức, Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia hoặc khu vực pháp lý khác.

igus® GmbH xin nhấn mạnh rằng mình không bán bất cứ sản phẩm nào của các công ty Allen Bradley, B&R, Baumüller, Beckhoff, Lahr, Control Techniques, Danaher Motion, ELAU, FAGOR, FANUC, Festo, Heidenhain, Jetter, Lenze, LinMot, LTi DRiVES, Mitsubishi, NUM, Parker, Bosch Rexroth, SEW, Siemens, Stöber và mọi nhà chế tạo về chuyển động khác nêu trong trang web này. Các sản phẩm do igus® cung cấp là sản phẩm của igus® GmbH

CÔNG TY TNHH IGUS VIỆT NAM

Đơn vị 4, Tầng 7, Xưởng tiêu chuẩn B, Đường Tân Thuận, Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Số điện thoại: +84 28 3636 4189

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0314214531

Ngày đăng ký lần đầu: 20-01-2017

Nơi cấp: SỞ KẾ HOẠCH VÀ ÐẦU TƯ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

IGUS VIETNAM COMPANY LIMITED

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Street, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam

Phone: +84 28 3636 4189

Tax code: 0314214531

Date of issuance: January 20, 2017

Place of issuance: DEPARTMENT OF PLANNING AND INVESTMENT OF HO CHI MINH CITY