Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của bạn

Việc lựa chọn trang quốc gia / khu vực có thể ảnh hưởng đến nhiều yếu tố khác nhau như giá cả, tùy chọn giao hàng và tính sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

Vách ngăn của giảm căng

Thanh chia với răng giảm căng

Sử dụng cho mắt xích đầu và cuối

Dùng cho không gian nhỏ

Phụ kiện cho hệ thống xích dẫn cáp e-chain system® của igus®

Dễ lắp đặt, không cần dùng ốc

Số lượng "n" tùy thuộc vào loại cáp được chọn (đường kính, dòng) và không gian hiện có


 
Mã sản phẩm vách ngăn cápCho các dòng sản phẩmSố răngChiều rộngChiều rộng thanh giằngKhoảng cách tối thiểuĐường kính cáp tối đa Ø 
   Kích thước A [mm]Kích thước B [mm]Kích thước C li / re [mm]Kích thước D [mm] 
21.1.Z1400/15002104-6 Câu hỏi
2020.Z2400/25002104-6 Câu hỏi
2020.ZR2450/24802104-6 Câu hỏi
262.Z2600/27003104-6 Câu hỏi
301.Z3400/35003184-14 Câu hỏi
34501.Z3450/38003144-10 Câu hỏi
1585.01.ZR157/R1583224-18 Câu hỏi
1685.01.ZR167/R1684224-18 Câu hỏi
481.ZRR482103,5106,5 Câu hỏi
T2103.Z210284134 Câu hỏi
T2103.ZE4.21284134 Câu hỏi
28.ZE4.282104-8 Câu hỏi
28.ZTR4.282104-8 Câu hỏi
48.ZE4.48L2144,5820 Câu hỏi
48.ZSE4.48L2144,5820 Câu hỏi
E6.29.02.ZE6.29/T3.29284124 Câu hỏi
E6.35.02.ZE6.35384124 Câu hỏi
E6.40.02.ZE6.403134-8 Câu hỏi
Thanh chắn giảm căng được lắp đặt trên đầu hoặc cuối liên kết của Xích nhựa cuốn cáp Đối với một "ở giữa giảm căng" chúng có thể lắp đặt trên Xích nhựa cuốn cáp e-chain®.

Tổng quan về chương trình

1400/1500
E2/000 e-chains®
Tháo rời 21.1.Z
Lắp đặt 21.1.Z.1
R157/R158
E2 E-tube
Tháo rời 1585.01.Z
Lắp đặt 1586.01.Z
2400/2500
E2/000 e-chains®
Tháo rời 2020.Z
Lắp đặt 2120.Z
R167/R168
E2 E-tube
Tháo rời 1685.01.Z
Lắp đặt 1686.01.Z
2450/2480
E2/000 E-tube
Tháo rời 2020.ZR
Lắp đặt 2120.ZR
R48
E2 E-tube
Tháo rời 481.ZR
Lắp đặt 482.ZR
2600/2700
E2/000 e-chains®
Tháo rời 262.Z
Lắp đặt 263.Z
E6.29
E6 e-chains®
Tháo rời E6.29.02.Z
Lắp đặt E6.29.12.Z
3400/3500
E2/000 e-chains®
Tháo rời 301.Z
Lắp đặt 311.Z
.
T3.29
T3 e-chains®
Tháo rời E6.29.02.Z
Lắp đặt E6.29.12.Z
3450/3480
E2/000 e-chains®
Tháo rời 34501.Z
Lắp đặt 34511.Z
E6.35
E6 e-chains®
Tháo rời E6.35.02.Z
Lắp đặt E6.35.12.Z
E4.21
E4.1 e-chains®
Tháo rời T2103.Z
Lắp đặt T2113.Z
E6.40/E61.40
E6 e-chains®
Tháo rờiE6.40.02.Z
Lắp đặtE6.40.12.Z
R4.28
R4.1 e-tubes
chưa được lắp ráp 28.ZT
Đã lắp ráp 28.ZT.1
E4.28
E4.1 e-chains®
chưa được lắp ráp 28.Z
Đã lắp ráp 28.Z.1
48 Z
E4.48L
E4.1L e-chain®
Tháo rời 48.Z
Lắp đặt48.Z.1
48 ZS
E4.48L
E4.1L e-chain®
Tháo rời 48.ZS
Lắp đặt48.ZS.1

Tư vấn

Tôi sẽ rất vui được trả lời trực tiếp các câu hỏi của bạn

Photo
Yap Han Song (Denis)

Product Manager for e-chain systems® ASEAN

Viết e-mail

Vận chuyển và tư vấn

Người liên hệ:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30

Online:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30


Các thuật ngữ "Apiro", "AutoChain", "CFRIP", "chainflex", "chainge", "chains for cranes", "ConProtect", "cradle-chain", "CTD", "drygear", "drylin", "dryspin", "dry-tech", "dryway", "easy chain", "e-chain", "e-chain systems", "e-ketten", "e-kettensysteme", "e-loop", "energy chain", "energy chain systems", "enjoyneering", "e-skin", "e-spool", "fixflex", "flizz", "i.Cee", "ibow", "igear", "iglidur", "igubal", "igumid", "igus", "igus improves what moves", "igus:bike", "igusGO", "igutex", "iguverse", "iguversum", "kineKIT", "kopla", "manus", "motion plastics", "motion polymers", "motionary", "plastics for longer life", "print2mold", "Rawbot", "RBTX", "readycable", "readychain", "ReBeL", "ReCyycle", "reguse", "robolink", "Rohbot", "savfe", "speedigus", "superwise", "take the dryway", "tribofilament", "triflex", "twisterchain", "when it moves, igus improves", "xirodur", "xiros" and "yes" là nhãn hiệu được bảo hộ hợp pháp của igus® GmbH tại Cộng hoà Liên bang Đức và ở một số quốc gia khác. Đây là danh sách không đầy đủ các nhãn hiệu (ví dụ: đơn đăng ký nhãn hiệu đang chờ xử lý hoặc nhãn hiệu đã đăng ký) của igus® GmbH hoặc các công ty liên kết của igus® ở Đức, Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia hoặc khu vực pháp lý khác.

igus® GmbH xin nhấn mạnh rằng mình không bán bất cứ sản phẩm nào của các công ty Allen Bradley, B&R, Baumüller, Beckhoff, Lahr, Control Techniques, Danaher Motion, ELAU, FAGOR, FANUC, Festo, Heidenhain, Jetter, Lenze, LinMot, LTi DRiVES, Mitsubishi, NUM, Parker, Bosch Rexroth, SEW, Siemens, Stöber và mọi nhà chế tạo về chuyển động khác nêu trong trang web này. Các sản phẩm do igus® cung cấp là sản phẩm của igus® GmbH

CÔNG TY TNHH IGUS VIỆT NAM

Đơn vị 4, Tầng 7, Xưởng tiêu chuẩn B, Đường Tân Thuận, Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Số điện thoại: +84 28 3636 4189

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0314214531

Ngày đăng ký lần đầu: 20-01-2017

Nơi cấp: SỞ KẾ HOẠCH VÀ ÐẦU TƯ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

IGUS VIETNAM COMPANY LIMITED

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Street, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam

Phone: +84 28 3636 4189

Tax code: 0314214531

Date of issuance: January 20, 2017

Place of issuance: DEPARTMENT OF PLANNING AND INVESTMENT OF HO CHI MINH CITY